


50.88%65,803 TrậnTỷ lệ chọn50.35%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































21.35%27,612 TrậnTỷ lệ chọn50.62%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































SylasPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 73.9994,274 Trận | 50.1% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQWWRWEWEREEQQ | 59.22%32,445 Trận | 60.2% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 85.6%109,573 Trận | 50.91% |
![]() ![]() | 11.33%14,507 Trận | 48.56% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 45.68%55,595 Trận | 52.35% |
![]() | 29.3%35,657 Trận | 51.31% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 12.26%7,720 Trận | 53.1% |
![]() ![]() ![]() | 6.62%4,165 Trận | 54.67% |
![]() ![]() ![]() | 5%3,146 Trận | 55.24% |
![]() ![]() ![]() | 3.16%1,988 Trận | 53.87% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.01%1,895 Trận | 62.37% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.6%5,817 Trận |
![]() | 62.23%5,280 Trận |
![]() | 58.96%1,630 Trận |
![]() | 59.52%1,502 Trận |
![]() | 86.79%1,234 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 62.22%1,027 Trận |
![]() | 64.98%454 Trận |
![]() | 58.28%453 Trận |
![]() | 78.86%317 Trận |
![]() | 60.67%267 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 60%50 Trận |
![]() | 63.64%22 Trận |
![]() | 52.63%19 Trận |
![]() | 44.44%18 Trận |
![]() | 64.29%14 Trận |