Tên hiển thị + #NA1
Senna

Senna Trang bị cho Bottom, Bản vá 15.17

Bậc 2
Khi có kẻ chết gần chỗ Senna, linh hồn của chúng bị Màn Sương Đen cầm tù. Senna có thể tấn công linh hồn đó để giải thoát và hấp thụ Màn Sương đang trói buộc chúng. Màn Sương giúp cô tăng Sức mạnh Công kích, Tầm Đánh, và Tỉ lệ Chí mạng. <br><br>Đòn đánh của Senna mất nhiều thời gian hơn để bắn, gây thêm sát thương, và tăng cho cô một phần Tốc độ Di chuyển của mục tiêu.
Bóng Tối Xuyên ThấuQ
Ràng BuộcW
Lời Nguyền Sương ĐenE
Hắc Ám Soi RọiR

Tại bản vá 15.17, Bottom Senna đã được chơi trong 22,259 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.94% tỷ lệ thắng và 3.10% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Dao Điện Statikk, Rìu Đen, and Đại Bác Liên ThanhBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Bước Chân Thần Tốc, Hiện Diện Trí Tuệ, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Đốn Hạ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Giao Hàng Bánh Quy, Vận Tốc Tiếp Cận) cho ngọc nhánh phụ.Senna mạnh khi đối đầu với Hwei, XayahMel nhưng yếu khi đối đầu với Senna bao gồm Nilah, Ziggs, và Twitch. Senna mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 55.76% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 50.71% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.94%
  • Tỷ lệ chọn3.10%
  • Tỷ lệ cấm1.89%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Đại Bác Liên Thanh
40.39%5,208 Trận
56.64%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
14.52%1,872 Trận
57.05%
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Vô Cực Kiếm
10.45%1,347 Trận
58.43%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Rìu Đen
7.37%950 Trận
57.37%
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
2.75%355 Trận
53.8%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Lời Nhắc Tử Vong
1.38%178 Trận
55.62%
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Cuồng Cung Runaan
0.79%102 Trận
56.86%
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Ma Vũ Song Kiếm
0.74%95 Trận
69.47%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
0.6%78 Trận
53.85%
Móc Diệt Thủy Quái
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
0.59%76 Trận
52.63%
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Rìu Đen
0.57%74 Trận
56.76%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
0.53%68 Trận
52.94%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
0.45%58 Trận
51.72%
Rìu Đen
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
0.4%52 Trận
59.62%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
0.36%46 Trận
54.35%
Giày
Core Items Table
Giày Bạc
85.66%16,568 Trận
52.93%
Giày Thép Gai
7.04%1,362 Trận
54.26%
Giày Cuồng Nộ
5.66%1,094 Trận
48.54%
Giày Thủy Ngân
1.38%266 Trận
48.87%
Giày Khai Sáng Ionia
0.24%46 Trận
58.7%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
97.2%19,786 Trận
51.89%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.76%155 Trận
52.26%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.59%121 Trận
45.45%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.21%43 Trận
53.49%
Khiên Doran
Bình Máu
0.19%38 Trận
42.11%
Kiếm Doran
0.19%39 Trận
56.41%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.14%28 Trận
42.86%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.14%28 Trận
60.71%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.08%16 Trận
68.75%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
0.08%17 Trận
52.94%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.06%13 Trận
46.15%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.06%13 Trận
46.15%
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
0.04%9 Trận
22.22%
Kiếm Doran
Bình Máu
Ná Cao Su Trinh Sát
0.03%6 Trận
50%
Nước Mắt Nữ Thần
0.03%6 Trận
66.67%
Trang bị
Core Items Table
Dao Điện Statikk
87.03%17,594 Trận
52.74%
Đại Bác Liên Thanh
59.19%11,965 Trận
55.21%
Rìu Đen
58.96%11,918 Trận
54.87%
Vô Cực Kiếm
37.39%7,558 Trận
57.41%
Kiếm B.F.
18.1%3,659 Trận
58.73%
Móc Diệt Thủy Quái
6.43%1,299 Trận
53.66%
Gươm Đồ Tể
5.67%1,147 Trận
39.93%
Súng Hải Tặc
4.7%951 Trận
52.79%
Lời Nhắc Tử Vong
3.88%784 Trận
56.25%
Cuồng Cung Runaan
3.19%644 Trận
55.75%
Nỏ Thần Dominik
3.09%624 Trận
59.94%
Giáp Thiên Thần
3.02%610 Trận
66.39%
Ma Vũ Song Kiếm
1.97%399 Trận
60.15%
Huyết Kiếm
1.84%371 Trận
58.22%
Kiếm Ác Xà
1.57%317 Trận
54.26%
Dao Hung Tàn
1.52%307 Trận
51.47%
Gươm Suy Vong
1.41%285 Trận
55.79%
Lưỡi Hái Linh Hồn
1.36%274 Trận
50.36%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.31%265 Trận
55.85%
Áo Choàng Bóng Tối
0.93%188 Trận
55.32%
Thần Kiếm Muramana
0.73%147 Trận
59.86%
Chùy Gai Malmortius
0.68%138 Trận
62.32%
Mũi Tên Yun Tal
0.47%96 Trận
44.79%
Kiếm Ma Youmuu
0.46%93 Trận
47.31%
Cuồng Đao Guinsoo
0.45%91 Trận
47.25%
Nỏ Tử Thủ
0.4%81 Trận
53.09%
Nước Mắt Nữ Thần
0.35%70 Trận
47.14%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.33%66 Trận
40.91%
Mãng Xà Kích
0.26%53 Trận
35.85%
Đao Chớp Navori
0.25%50 Trận
48%