


75.40%67,353 TrậnTỷ lệ chọn52.34%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































13.55%12,103 TrậnTỷ lệ chọn51.35%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































SennaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 82.3372,797 Trận | 52.21% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 70.33%31,358 Trận | 64.87% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 97.7%86,737 Trận | 52.19% |
![]() ![]() ![]() | 0.68%606 Trận | 55.12% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 89.41%74,833 Trận | 53.47% |
![]() | 5.71%4,776 Trận | 52.99% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 60.56%34,678 Trận | 56.8% |
![]() ![]() ![]() | 11.3%6,469 Trận | 56.81% |
![]() ![]() ![]() | 4.16%2,385 Trận | 57.15% |
![]() ![]() ![]() | 3.91%2,238 Trận | 55.36% |
![]() ![]() ![]() | 1.83%1,049 Trận | 57.1% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.87%14,351 Trận |
![]() | 57.52%3,077 Trận |
![]() | 57.48%889 Trận |
![]() | 56.97%653 Trận |
![]() | 54.2%476 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 62.12%1,576 Trận |
![]() | 54.35%1,012 Trận |
![]() | 64.58%319 Trận |
![]() | 60.51%276 Trận |
![]() | 54.46%224 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 53.33%45 Trận |
![]() | 47.5%40 Trận |
![]() | 44.44%18 Trận |
![]() | 38.89%18 Trận |
![]() | 58.82%17 Trận |