


69.93%17,933 TrậnTỷ lệ chọn50.67%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































12.85%3,295 TrậnTỷ lệ chọn49.68%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































SennaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 82.421,041 Trận | 50.55% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 70.51%8,885 Trận | 63.62% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 97.62%25,830 Trận | 50.35% |
![]() ![]() ![]() | 0.64%170 Trận | 54.71% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 88.79%22,178 Trận | 51.49% |
![]() | 5.59%1,395 Trận | 54.19% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 61.23%9,887 Trận | 55.29% |
![]() ![]() ![]() | 12.98%2,096 Trận | 55.01% |
![]() ![]() ![]() | 5.07%818 Trận | 54.65% |
![]() ![]() ![]() | 4.12%665 Trận | 54.89% |
![]() ![]() ![]() | 2%323 Trận | 60.37% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.63%3,354 Trận |
![]() | 58.98%841 Trận |
![]() | 50.2%245 Trận |
![]() | 58.71%201 Trận |
![]() | 64.74%156 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 66.24%394 Trận |
![]() | 57.14%224 Trận |
![]() | 51.95%77 Trận |
![]() | 46.03%63 Trận |
![]() | 64.58%48 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 42.86%7 Trận |
![]() | 42.86%7 Trận |
![]() | 50%6 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |