


64.50%46,761 TrậnTỷ lệ chọn52.98%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































17.82%12,919 TrậnTỷ lệ chọn49.82%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































RivenPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 83.7359,141 Trận | 52.29% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 51.77%22,309 Trận | 58.76% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 82.94%59,441 Trận | 52.34% |
![]() ![]() | 11.29%8,091 Trận | 47.73% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 69.37%47,180 Trận | 53.49% |
![]() | 17.42%11,847 Trận | 50.63% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 33.17%13,412 Trận | 62.05% |
![]() ![]() ![]() | 8.28%3,346 Trận | 56.66% |
![]() ![]() ![]() | 5.49%2,221 Trận | 58.53% |
![]() ![]() ![]() | 5.29%2,140 Trận | 60.33% |
![]() ![]() ![]() | 4.76%1,923 Trận | 64.33% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.22%3,790 Trận |
![]() | 61.97%2,856 Trận |
![]() | 66.19%2,289 Trận |
![]() | 61.78%1,146 Trận |
![]() | 60.79%1,140 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.77%511 Trận |
![]() | 61.11%360 Trận |
![]() | 64.02%353 Trận |
![]() | 65.96%332 Trận |
![]() | 64.26%305 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 73.33%30 Trận |
![]() | 52.94%17 Trận |
![]() | 57.14%14 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 50%6 Trận |