Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

47.3%1%112

54.1%0.7%74

60%0.1%10

53.2%98%11,011

51.7%0.5%60

53.2%97.7%10,970

53.1%1.6%177

53.4%66.9%7,518

55.6%0.2%27

52.6%32.6%3,662

47.6%2.6%286

52.8%5.3%593

53.4%91.9%10,328
Chuẩn Xác

100%0%1

53.1%55.1%6,191

66.7%0.2%27

48.1%0.7%77

0%0%0

54.3%7.4%833

52.9%48.2%5,416

50%0.2%24

57.4%1.9%209
Cảm Hứng

53.2%98.6%11,072

53.2%99.4%11,165

52.8%75.2%8,447
Mảnh ngọc

47.3%1%112

54.1%0.7%74

60%0.1%10

53.2%98%11,011

51.7%0.5%60

53.2%97.7%10,970

53.1%1.6%177

53.4%66.9%7,518

55.6%0.2%27

52.6%32.6%3,662

47.6%2.6%286

52.8%5.3%593

53.4%91.9%10,328
Chuẩn Xác

100%0%1

53.1%55.1%6,191

66.7%0.2%27

48.1%0.7%77

0%0%0

54.3%7.4%833

52.9%48.2%5,416

50%0.2%24

57.4%1.9%209
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
NilahPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 78.748,803 Trận | 53.41% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 66.89%4,484 Trận | 66.32% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 90%10,593 Trận | 53.25% |
![]() ![]() | 7.83%922 Trận | 49.46% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 47.09%4,498 Trận | 54.31% |
![]() | 24.86%2,374 Trận | 53.07% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 27.51%2,143 Trận | 61.69% |
![]() ![]() ![]() | 13.98%1,089 Trận | 59.69% |
![]() ![]() ![]() | 7.03%548 Trận | 58.03% |
![]() ![]() ![]() | 4.53%353 Trận | 60.34% |
![]() ![]() ![]() | 4.4%343 Trận | 62.39% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 64.76%1,243 Trận |
![]() | 63.91%665 Trận |
![]() | 63.05%571 Trận |
![]() | 62.94%429 Trận |
![]() | 70.37%297 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 66.58%374 Trận |
![]() | 68.51%308 Trận |
![]() | 64.71%102 Trận |
![]() | 61.39%101 Trận |
![]() | 57.89%57 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 47.83%23 Trận |
![]() | 55%20 Trận |
![]() | 91.67%12 Trận |
![]() | 63.64%11 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo