Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
확인하기

51.4%95%479

50%0.4%2

0%0%0

33.3%1.2%6

51.6%93.9%473

50%0.4%2

50.7%90.9%458

69.2%2.6%13

60%2%10

51%88.3%445

33.3%0.6%3

57.6%6.6%33
Pháp Thuật

0%0%0

58.8%6.8%34

0%0.2%1

33.3%0.6%3

25%1.6%8

50.5%62.9%317

0%0%0

51%70.8%357

50%0.4%2
Kiên Định

49.9%86.7%437

51.1%95%479

51.8%80.8%407
Mảnh ngọc

51.4%95%479

50%0.4%2

0%0%0

33.3%1.2%6

51.6%93.9%473

50%0.4%2

50.7%90.9%458

69.2%2.6%13

60%2%10

51%88.3%445

33.3%0.6%3

57.6%6.6%33
Pháp Thuật

0%0%0

58.8%6.8%34

0%0.2%1

33.3%0.6%3

25%1.6%8

50.5%62.9%317

0%0%0

51%70.8%357

50%0.4%2
Kiên Định
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
NamiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 77385 Trận | 50.91% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WEQWWRWEWEREEQQ | 64.52%100 Trận | 60% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 | 98%491 Trận | 50.31% |
![]() | 1.8%9 Trận | 66.67% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 89.49%443 Trận | 51.47% |
![]() | 4.44%22 Trận | 68.18% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 72.97%378 Trận | 54.5% |
![]() | 11.97%62 Trận | 48.39% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 9.47%16 Trận | 43.75% |
![]() ![]() ![]() | 5.33%9 Trận | 66.67% |
![]() ![]() ![]() | 5.33%9 Trận | 77.78% |
![]() ![]() ![]() | 4.14%7 Trận | 100% |
![]() ![]() ![]() | 4.14%7 Trận | 71.43% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 83.33%6 Trận |
![]() | 25%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 100%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo