


45.77%15,192 TrậnTỷ lệ chọn53.17%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































30.47%10,114 TrậnTỷ lệ chọn52.83%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































MalphitePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 94.7830,879 Trận | 52.6% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 43.58%5,722 Trận | 60.42% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 67.46%23,110 Trận | 52.73% |
![]() ![]() | 29.3%10,038 Trận | 51.94% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 64.64%21,040 Trận | 54.04% |
![]() | 22.66%7,375 Trận | 50.13% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 6.92%1,354 Trận | 57.46% |
![]() ![]() ![]() | 5.66%1,108 Trận | 55.51% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.49%683 Trận | 59.15% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.15%617 Trận | 57.7% |
![]() ![]() ![]() | 2.88%563 Trận | 58.44% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.19%1,263 Trận |
![]() | 59.36%1,100 Trận |
![]() | 55.56%891 Trận |
![]() | 59.12%844 Trận |
![]() | 61.6%599 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 62.67%292 Trận |
![]() | 55.96%193 Trận |
![]() | 55.97%134 Trận |
![]() | 61.72%128 Trận |
![]() | 62.1%124 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%8 Trận |
![]() | 85.71%7 Trận |
![]() | 71.43%7 Trận |
![]() | 71.43%7 Trận |
![]() | 50%6 Trận |