


48.90%32,365 TrậnTỷ lệ chọn52.98%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































27.54%18,223 TrậnTỷ lệ chọn52.71%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































MalphitePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 94.561,655 Trận | 52.59% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 42.69%11,646 Trận | 59.03% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 69.12%45,417 Trận | 52.51% |
![]() ![]() | 27.04%17,764 Trận | 52.28% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 63.39%39,850 Trận | 53.77% |
![]() | 22.14%13,916 Trận | 51.23% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 6.52%2,473 Trận | 57.5% |
![]() ![]() ![]() | 5.86%2,223 Trận | 55.6% |
![]() ![]() ![]() | 3.42%1,300 Trận | 55.85% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.07%1,166 Trận | 65.78% |
![]() ![]() ![]() | 3.03%1,151 Trận | 56.3% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.37%2,519 Trận |
![]() | 61.12%2,199 Trận |
![]() | 60.36%1,771 Trận |
![]() | 61.5%1,717 Trận |
![]() | 61.21%1,093 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.27%599 Trận |
![]() | 62.5%400 Trận |
![]() | 64.04%292 Trận |
![]() | 61.09%239 Trận |
![]() | 65.64%227 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 57.14%21 Trận |
![]() | 71.43%14 Trận |
![]() | 87.5%8 Trận |
![]() | 37.5%8 Trận |
![]() | 50%8 Trận |