Tên hiển thị + #NA1
Lulu

Lulu Trang bị cho Support, Bản vá 15.12

Bậc 1
Pix bắn tia ma thuật mỗi khi tướng cậu đi theo tấn công 1 kẻ địch. Tia ma thuật đuổi theo mục tiêu nhưng có thể bị các đơn vị khác chặn lại.
Ngọn Thương Ánh SángQ
Biến HóaW
Giúp Nào Pix!E
Khổng Lồ HóaR

Tại bản vá 15.12, Support Lulu đã được chơi trong 26,308 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.56% tỷ lệ thắng và 12.57% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 1, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Lư Hương Sôi Sục, Bùa Nguyệt Thạch, and Vương Miện ShurelyaBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Pháp Thuật (Triệu Hồi Aery, Dải Băng Năng Lượng, Thăng Tiến Sức Mạnh, Thiêu Rụi) cho ngọc nhánh chính và Kiên Định (Giáp Cốt, Tiếp Sức) cho ngọc nhánh phụ.Lulu mạnh khi đối đầu với Sylas, AsheMel nhưng yếu khi đối đầu với Lulu bao gồm Maokai, Braum, và Vel'Koz. Lulu mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 53.04% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 48.92% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.56%
  • Tỷ lệ chọn12.57%
  • Tỷ lệ cấm19.62%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Lư Hương Sôi Sục
Bùa Nguyệt Thạch
Vương Miện Shurelya
7.82%445 Trận
62.7%
Lư Hương Sôi Sục
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
7.13%406 Trận
58.37%
Lư Hương Sôi Sục
Vương Miện Shurelya
Bùa Nguyệt Thạch
5.57%317 Trận
63.09%
Lư Hương Sôi Sục
Bùa Nguyệt Thạch
Chuông Bảo Hộ Mikael
4.6%262 Trận
59.92%
Vương Miện Shurelya
Lư Hương Sôi Sục
Bùa Nguyệt Thạch
3.13%178 Trận
57.87%
Lư Hương Sôi Sục
Vương Miện Shurelya
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.97%169 Trận
62.72%
Lư Hương Sôi Sục
Chuông Bảo Hộ Mikael
Bùa Nguyệt Thạch
2.9%165 Trận
52.73%
Lư Hương Sôi Sục
Vương Miện Shurelya
Chuông Bảo Hộ Mikael
2.69%153 Trận
59.48%
Vương Miện Shurelya
Lư Hương Sôi Sục
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.41%137 Trận
69.34%
Vương Miện Shurelya
Lư Hương Sôi Sục
Chuông Bảo Hộ Mikael
2.32%132 Trận
53.79%
Bùa Nguyệt Thạch
Lư Hương Sôi Sục
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.21%126 Trận
56.35%
Lư Hương Sôi Sục
Chuông Bảo Hộ Mikael
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.93%110 Trận
59.09%
Lư Hương Sôi Sục
Chuông Bảo Hộ Mikael
Vương Miện Shurelya
1.84%105 Trận
61.9%
Vương Miện Shurelya
Chuông Bảo Hộ Mikael
Lư Hương Sôi Sục
1.69%96 Trận
61.46%
Vương Miện Shurelya
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.62%92 Trận
53.26%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
92.2%22,281 Trận
51.85%
Giày Bạc
4.78%1,155 Trận
53.77%
Giày Đồng Bộ
1.21%293 Trận
52.56%
Giày Thủy Ngân
0.91%219 Trận
51.14%
Giày Thép Gai
0.75%181 Trận
47.51%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Bình Máu
2
97.82%24,308 Trận
51.46%
Bình Máu
1.63%405 Trận
53.09%
Giày
Bình Máu
2
0.25%62 Trận
62.9%
Bùa Tiên
Bình Máu
2
0.12%31 Trận
48.39%
Bình Máu
3
0.06%14 Trận
78.57%
Bình Máu
2
Bụi Lấp Lánh
0.02%5 Trận
60%
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
0.02%4 Trận
50%
Sách Cũ
Bình Máu
2
0.01%2 Trận
50%
Bùa Tiên
Bình Máu
3
0.01%3 Trận
33.33%
Bùa Tiên
Bình Máu
4
0.01%2 Trận
100%
Bình Máu
2
Dị Vật Tai Ương
0.01%2 Trận
50%
Bình Máu
3
Bụi Lấp Lánh
0.01%2 Trận
0%
Giày
Bùa Tiên
Bình Máu
2
0.01%2 Trận
50%
Thuốc Tái Sử Dụng
0.01%2 Trận
0%
Giày
Bình Máu
3
0%1 Trận
100%
Trang bị hỗ trợ
Core Items Table
Thú Bông Bảo Mộng
85.7%21,165 Trận
52.1%
Khiên Vàng Thượng Giới
5.81%1,435 Trận
47.53%
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
5%1,234 Trận
48.95%
Cỗ Xe Mùa Đông
1.71%422 Trận
53.08%
Huyết Trảo
0.19%47 Trận
59.57%
Trang bị
Core Items Table
Thú Bông Bảo Mộng
85.7%21,165 Trận
52.1%
Lư Hương Sôi Sục
59.28%14,641 Trận
54.22%
Bùa Nguyệt Thạch
42.27%10,440 Trận
53.64%
Vương Miện Shurelya
39.67%9,798 Trận
54.58%
Chuông Bảo Hộ Mikael
24.25%5,989 Trận
54.23%
Dây Chuyền Chuộc Tội
18.01%4,448 Trận
56.14%
Ngọc Quên Lãng
11.2%2,766 Trận
47.18%
Khiên Vàng Thượng Giới
5.81%1,435 Trận
47.53%
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
5%1,234 Trận
48.95%
Dây Chuyền Iron Solari
4.33%1,069 Trận
53.51%
Cỗ Xe Mùa Đông
1.71%422 Trận
53.08%
Trượng Lưu Thủy
1.53%377 Trận
52.79%
Lõi Bình Minh
1.24%306 Trận
60.46%
Phong Ấn Hắc Ám
1.05%259 Trận
55.6%
Trát Lệnh Đế Vương
0.77%191 Trận
53.4%
Quỷ Thư Morello
0.75%185 Trận
52.97%
Lời Thề Hiệp Sĩ
0.61%151 Trận
64.24%
Vọng Âm Helia
0.47%117 Trận
63.25%
Sách Chiêu Hồn Mejai
0.36%90 Trận
80%
Huyết Trảo
0.19%47 Trận
59.57%
Nước Mắt Nữ Thần
0.1%24 Trận
70.83%
Súng Lục Luden
0.09%22 Trận
36.36%
Đồng Hồ Cát Zhonya
0.07%18 Trận
61.11%
Tim Băng
0.05%13 Trận
46.15%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.04%9 Trận
66.67%
Khiên Băng Randuin
0.04%9 Trận
77.78%
Giáp Tay Seeker
0.04%9 Trận
44.44%
Giáp Liệt Sĩ
0.03%8 Trận
50%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.03%7 Trận
42.86%
Áo Choàng Gai
0.03%8 Trận
50%