


67.20%68,298 TrậnTỷ lệ chọn51.41%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































21.11%21,460 TrậnTỷ lệ chọn51.41%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































LuluPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 73.5273,488 Trận | 51.8% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWEEREWEWRWWQQ | 45.92%9,005 Trận | 69.71% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 | 97.74%96,880 Trận | 51.28% |
![]() | 1.72%1,705 Trận | 51.09% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 91.14%88,216 Trận | 52.01% |
![]() | 4.97%4,808 Trận | 52.77% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 85.45%87,001 Trận | 51.83% |
![]() | 5.97%6,081 Trận | 48.12% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 7.15%1,761 Trận | 62.29% |
![]() ![]() ![]() | 6.84%1,684 Trận | 60.87% |
![]() ![]() ![]() | 5.63%1,385 Trận | 65.05% |
![]() ![]() ![]() | 4.59%1,130 Trận | 62.39% |
![]() ![]() ![]() | 3.38%831 Trận | 61.49% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.77%775 Trận |
![]() | 57.37%678 Trận |
![]() | 63.54%395 Trận |
![]() | 61.33%375 Trận |
![]() | 63.29%316 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 50%12 Trận |
![]() | 25%12 Trận |
![]() | 85.71%7 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 50%6 Trận |