Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

45.3%81.6%760

44.4%1%9

33.3%0.3%3

0%0.1%1

52.2%2.5%23

47.1%11.2%104

44.6%69.3%646

44.9%18.9%176

50%0.6%6

45.2%63.4%591

43.4%57.8%539

49.5%23.6%220

42.9%1.5%14
Chuẩn Xác

0%0%0

43.8%59.6%555

50%0.6%6

50%0.9%8

0%0%0

44.5%59%550

41.5%8.8%82

0%0%0

58.6%3.1%29
Cảm Hứng

45%88.4%824

44.7%99.4%926

44.3%64.4%600
Mảnh ngọc

45.3%81.6%760

44.4%1%9

33.3%0.3%3

0%0.1%1

52.2%2.5%23

47.1%11.2%104

44.6%69.3%646

44.9%18.9%176

50%0.6%6

45.2%63.4%591

43.4%57.8%539

49.5%23.6%220

42.9%1.5%14
Chuẩn Xác

0%0%0

43.8%59.6%555

50%0.6%6

50%0.9%8

0%0%0

44.5%59%550

41.5%8.8%82

0%0%0

58.6%3.1%29
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
LucianPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 39.46365 Trận | 47.95% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 57.42%352 Trận | 51.99% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 91.99%907 Trận | 43.99% |
![]() ![]() | 1.62%16 Trận | 50% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 40.51%348 Trận | 43.1% |
![]() | 23.98%206 Trận | 43.69% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 24.08%150 Trận | 56.67% |
![]() ![]() ![]() | 12.2%76 Trận | 51.32% |
![]() ![]() ![]() | 7.7%48 Trận | 47.92% |
![]() ![]() ![]() | 3.05%19 Trận | 57.89% |
![]() ![]() ![]() | 2.89%18 Trận | 61.11% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 53.25%77 Trận |
![]() | 51.79%56 Trận |
![]() | 72%25 Trận |
![]() | 75%24 Trận |
![]() | 70%20 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 81.82%22 Trận |
![]() | 82.35%17 Trận |
![]() | 50%10 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5