Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

33.3%0.5%3

46.1%73.6%466

0%0%0

50%1%6

46%73.1%463

0%0%0

43.5%20.7%131

45%3.2%20

47.2%50.2%318

46.8%65.1%412

0%0%0

40.4%9%57
Pháp Thuật

0%0%0

55.6%1.4%9

46.3%66.8%423

56%4%25

50%3.8%24

0%0%0

47.5%9.6%61

47.2%56.2%356

50%0.6%4
Chuẩn Xác

45.4%57.8%366

45.3%96.7%612

48.2%75%475
Mảnh ngọc

33.3%0.5%3

46.1%73.6%466

0%0%0

50%1%6

46%73.1%463

0%0%0

43.5%20.7%131

45%3.2%20

47.2%50.2%318

46.8%65.1%412

0%0%0

40.4%9%57
Pháp Thuật

0%0%0

55.6%1.4%9

46.3%66.8%423

56%4%25

50%3.8%24

0%0%0

47.5%9.6%61

47.2%56.2%356

50%0.6%4
Chuẩn Xác
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Kog'MawPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 62.22392 Trận | 44.64% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWEEREQEQRQQWW | 36.25%58 Trận | 65.52% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 | 96.09%614 Trận | 45.6% |
![]() | 2.97%19 Trận | 47.37% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 69.9%418 Trận | 48.09% |
![]() | 13.71%82 Trận | 46.34% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 80.21%547 Trận | 47.71% |
![]() | 14.52%99 Trận | 36.36% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 5.71%12 Trận | 33.33% |
![]() ![]() ![]() | 4.29%9 Trận | 44.44% |
![]() ![]() ![]() | 2.86%6 Trận | 83.33% |
![]() ![]() ![]() | 2.38%5 Trận | 40% |
![]() ![]() ![]() | 2.38%5 Trận | 80% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 45.45%11 Trận |
![]() | 75%8 Trận |
![]() | 50%6 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5