


77.89%4,971 TrậnTỷ lệ chọn53.81%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































7.30%466 TrậnTỷ lệ chọn54.72%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































Kog'MawPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 71.984,557 Trận | 54.2% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 51.05%1,578 Trận | 63.18% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 89.53%5,769 Trận | 53.61% |
![]() ![]() 2 | 5.65%364 Trận | 51.65% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 87.34%5,452 Trận | 53.43% |
![]() | 6.2%387 Trận | 55.56% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 22.56%981 Trận | 57.39% |
![]() ![]() ![]() | 11.47%499 Trận | 58.52% |
![]() ![]() ![]() | 6.07%264 Trận | 54.55% |
![]() ![]() ![]() | 5.96%259 Trận | 56.76% |
![]() ![]() ![]() | 4.81%209 Trận | 61.24% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 53.93%623 Trận |
![]() | 57.05%447 Trận |
![]() | 61.64%232 Trận |
![]() | 57.78%225 Trận |
![]() | 63.95%86 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 52.15%163 Trận |
![]() | 51.14%88 Trận |
![]() | 55.41%74 Trận |
![]() | 58.62%58 Trận |
![]() | 58.62%29 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%8 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 20%5 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5