


78.15%3,158 TrậnTỷ lệ chọn54.31%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































7.23%292 TrậnTỷ lệ chọn53.77%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































Kog'MawPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 71.492,876 Trận | 54.55% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 51.19%1,007 Trận | 64.45% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 90.09%3,736 Trận | 54.28% |
![]() ![]() 2 | 5.26%218 Trận | 49.54% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 87.66%3,539 Trận | 54.31% |
![]() | 5.87%237 Trận | 55.27% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 22.65%636 Trận | 58.02% |
![]() ![]() ![]() | 11.29%317 Trận | 58.99% |
![]() ![]() ![]() | 6.48%182 Trận | 56.04% |
![]() ![]() ![]() | 5.91%166 Trận | 57.23% |
![]() ![]() ![]() | 4.59%129 Trận | 59.69% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.74%386 Trận |
![]() | 58.33%264 Trận |
![]() | 55.4%139 Trận |
![]() | 59.4%133 Trận |
![]() | 68.63%51 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 50.46%109 Trận |
![]() | 56.25%48 Trận |
![]() | 53.19%47 Trận |
![]() | 62.07%29 Trận |
![]() | 52.17%23 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 25%4 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 0%2 Trận |
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5