


78.98%11,984 TrậnTỷ lệ chọn53.20%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































6.86%1,041 TrậnTỷ lệ chọn52.83%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































Kog'MawPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 72.810,854 Trận | 53.31% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 53.67%3,838 Trận | 63.47% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 89.56%13,513 Trận | 53.04% |
![]() ![]() 2 | 5.83%880 Trận | 51.48% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 86.29%12,666 Trận | 53.24% |
![]() | 6.47%949 Trận | 55.43% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 21.32%2,216 Trận | 55.82% |
![]() ![]() ![]() | 10.17%1,057 Trận | 55.25% |
![]() ![]() ![]() | 6.9%717 Trận | 57.32% |
![]() ![]() ![]() | 6.84%711 Trận | 57.1% |
![]() ![]() ![]() | 5.34%555 Trận | 56.04% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 54.31%1,449 Trận |
![]() | 57.48%1,223 Trận |
![]() | 58.48%631 Trận |
![]() | 54%613 Trận |
![]() | 51.35%222 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 54.2%452 Trận |
![]() | 60.57%246 Trận |
![]() | 54.68%203 Trận |
![]() | 51.39%144 Trận |
![]() | 62.5%80 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 41.18%17 Trận |
![]() | 53.85%13 Trận |
![]() | 46.15%13 Trận |
![]() | 58.33%12 Trận |
![]() | 41.67%12 Trận |