


78.03%4,453 TrậnTỷ lệ chọn53.51%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































9.22%526 TrậnTỷ lệ chọn52.47%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































Kog'MawPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 72.974,128 Trận | 53.83% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 54.94%1,525 Trận | 63.87% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 90.37%5,558 Trận | 53.31% |
![]() ![]() 2 | 5.64%347 Trận | 53.6% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 88.76%5,300 Trận | 53.53% |
![]() | 4.45%266 Trận | 55.26% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 24.87%1,030 Trận | 57.96% |
![]() ![]() ![]() | 11.73%486 Trận | 54.53% |
![]() ![]() ![]() | 6.2%257 Trận | 53.31% |
![]() ![]() ![]() | 6.04%250 Trận | 57.2% |
![]() ![]() ![]() | 4.9%203 Trận | 57.64% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 52.27%595 Trận |
![]() | 54.9%490 Trận |
![]() | 61.89%265 Trận |
![]() | 52.81%231 Trận |
![]() | 63.86%83 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 51.52%198 Trận |
![]() | 58.76%97 Trận |
![]() | 55.17%87 Trận |
![]() | 53.73%67 Trận |
![]() | 58.14%43 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 55.56%9 Trận |
![]() | 33.33%9 Trận |
![]() | 71.43%7 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 33.33%6 Trận |