Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

47%7.3%100

48.3%91.6%1,262

0%0.2%2

0%0%0

50%0.9%12

47.9%23.7%326

48.1%74.5%1,026

48.1%24.5%337

42.9%0.5%7

48.1%74.1%1,020

49.1%66%909

46.1%32.5%447

50%0.6%8
Chuẩn Xác

0%0%0

48%90.9%1,251

50%0.2%2

0%0.1%1

0%0%0

47.9%86.1%1,185

48.2%8.3%114

100%0.1%1

50%0.6%8
Cảm Hứng

48.1%99.8%1,374

48.1%99.5%1,370

48.2%69.5%957
Mảnh ngọc

47%7.3%100

48.3%91.6%1,262

0%0.2%2

0%0%0

50%0.9%12

47.9%23.7%326

48.1%74.5%1,026

48.1%24.5%337

42.9%0.5%7

48.1%74.1%1,020

49.1%66%909

46.1%32.5%447

50%0.6%8
Chuẩn Xác

0%0%0

48%90.9%1,251

50%0.2%2

0%0.1%1

0%0%0

47.9%86.1%1,185

48.2%8.3%114

100%0.1%1

50%0.6%8
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Kai'SaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 88.241,208 Trận | 47.6% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 84.49%501 Trận | 59.68% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.51%1,410 Trận | 47.87% |
![]() ![]() ![]() | 1.16%17 Trận | 47.06% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 97.45%1,336 Trận | 48.65% |
![]() | 1.02%14 Trận | 57.14% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 54.69%531 Trận | 51.98% |
![]() ![]() ![]() | 22.55%219 Trận | 55.25% |
![]() ![]() ![]() | 3.91%38 Trận | 50% |
![]() ![]() ![]() | 2.99%29 Trận | 68.97% |
![]() ![]() ![]() | 2.57%25 Trận | 52% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 47.77%224 Trận |
![]() | 54.24%59 Trận |
![]() | 48.65%37 Trận |
![]() | 44%25 Trận |
![]() | 57.14%21 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.56%36 Trận |
![]() | 52.94%17 Trận |
![]() | 68.75%16 Trận |
![]() | 76.92%13 Trận |
![]() | 36.36%11 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo