


52.07%28,387 TrậnTỷ lệ chọn50.26%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































20.27%11,049 TrậnTỷ lệ chọn50.55%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































JaxPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 88.9147,745 Trận | 50.09% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWWWRWEWEREEQQ | 61.16%18,913 Trận | 59.11% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 63.38%34,422 Trận | 49.85% |
![]() ![]() | 31.48%17,094 Trận | 51.13% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 52.13%26,165 Trận | 51.26% |
![]() | 32.69%16,405 Trận | 51.45% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 32.33%8,549 Trận | 58.72% |
![]() ![]() ![]() | 9.04%2,389 Trận | 58.85% |
![]() ![]() ![]() | 4.13%1,092 Trận | 55.49% |
![]() ![]() ![]() | 3.15%833 Trận | 55.94% |
![]() ![]() ![]() | 3.01%797 Trận | 62.74% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.85%2,046 Trận |
![]() | 57.26%1,755 Trận |
![]() | 58.94%1,286 Trận |
![]() | 57.96%854 Trận |
![]() | 58.59%396 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.55%351 Trận |
![]() | 56.78%273 Trận |
![]() | 54.73%243 Trận |
![]() | 59.5%200 Trận |
![]() | 69.88%83 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 55.56%9 Trận |
![]() | 22.22%9 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 50%4 Trận |