


54.35%11,573 TrậnTỷ lệ chọn49.36%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































17.73%3,776 TrậnTỷ lệ chọn48.15%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































JaxPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 88.9618,688 Trận | 49.22% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWWWRWEWEREEQQ | 61.28%7,262 Trận | 57.75% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 64.99%13,995 Trận | 49.07% |
![]() ![]() | 30.39%6,545 Trận | 49.4% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 53.1%10,504 Trận | 49.79% |
![]() | 32.59%6,448 Trận | 50.48% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 32.2%3,304 Trận | 59.17% |
![]() ![]() ![]() | 10.09%1,035 Trận | 57.58% |
![]() ![]() ![]() | 4.61%473 Trận | 56.45% |
![]() ![]() ![]() | 3.06%314 Trận | 59.24% |
![]() ![]() ![]() | 2.86%293 Trận | 55.97% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.79%848 Trận |
![]() | 58.23%656 Trận |
![]() | 57.25%552 Trận |
![]() | 58.57%350 Trận |
![]() | 57.78%135 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.63%127 Trận |
![]() | 57.98%119 Trận |
![]() | 49.51%103 Trận |
![]() | 61.29%93 Trận |
![]() | 62.5%40 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |