Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

49.8%6.3%406

52.3%75%4,851

54.5%0.2%11

53.3%16.5%1,067

100%0%1

52.2%97.2%6,288

58.7%0.7%46

52.4%95.2%6,155

48.5%2%132

50%0.7%48

53.5%24.2%1,563

49.1%2.6%169

52%71.2%4,603
Chuẩn Xác

60%0.1%5

51.9%76.5%4,950

36.4%0.2%11

41.7%0.2%12

0%0%0

54.3%0.7%46

52%75.3%4,874

45.5%0.5%33

55.1%1.4%89
Cảm Hứng

52%98.4%6,365

52.1%98.2%6,354

52.1%90.9%5,879
Mảnh ngọc

49.8%6.3%406

52.3%75%4,851

54.5%0.2%11

53.3%16.5%1,067

100%0%1

52.2%97.2%6,288

58.7%0.7%46

52.4%95.2%6,155

48.5%2%132

50%0.7%48

53.5%24.2%1,563

49.1%2.6%169

52%71.2%4,603
Chuẩn Xác

60%0.1%5

51.9%76.5%4,950

36.4%0.2%11

41.7%0.2%12

0%0%0

54.3%0.7%46

52%75.3%4,874

45.5%0.5%33

55.1%1.4%89
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
JaxPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 96.946,249 Trận | 51.99% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQWWRWEWEREEQQ | 61.79%2,387 Trận | 64.14% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 48.03%3,277 Trận | 52.88% |
![]() | 24.46%1,669 Trận | 51.11% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 52.01%3,225 Trận | 52.81% |
![]() | 41.96%2,602 Trận | 52.69% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 34.89%1,353 Trận | 58.09% |
![]() ![]() ![]() | 10.78%418 Trận | 59.33% |
![]() ![]() ![]() | 6.16%239 Trận | 63.6% |
![]() ![]() ![]() | 3.69%143 Trận | 60.84% |
![]() ![]() ![]() | 2.89%112 Trận | 69.64% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 67.35%340 Trận |
![]() | 64.96%254 Trận |
![]() | 59.01%222 Trận |
![]() | 64.16%173 Trận |
![]() | 53.52%71 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 75%68 Trận |
![]() | 52.17%46 Trận |
![]() | 55.88%34 Trận |
![]() | 72.73%33 Trận |
![]() | 58.62%29 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 0%2 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo