Tên hiển thị + #NA1
Gragas

Gragas Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.17

Bậc 4
Sau vài giây, Gragas lại được hồi máu khi sử dụng kỹ năng.
Lăn Thùng RượuQ
Say Quá Hóa CuồngW
Lăn BụngE
Thùng Rượu NổR

Tại bản vá 15.17, Jungle Gragas đã được chơi trong 6,269 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.49% tỷ lệ thắng và 0.92% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 4, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Kiếm Tai Ương, Ngọn Lửa Hắc Hóa, and Đồng Hồ Cát ZhonyaBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Áp Đảo (Thu Thập Hắc Ám, Tác Động Bất Chợt, Ký Ức Kinh Hoàng, Thợ Săn Kho Báu) cho ngọc nhánh chính và Pháp Thuật (Thăng Tiến Sức Mạnh, Thủy Thượng Phiêu) cho ngọc nhánh phụ.Gragas mạnh khi đối đầu với Pantheon, JaxRengar nhưng yếu khi đối đầu với Gragas bao gồm Evelynn, Lillia, và Nautilus. Gragas mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 53.46% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 49.56% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.49%
  • Tỷ lệ chọn0.92%
  • Tỷ lệ cấm1.53%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
11.4%385 Trận
44.68%
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy Rabadon
7.28%246 Trận
56.1%
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
6.28%212 Trận
52.83%
Kiếm Tai Ương
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
5%169 Trận
59.76%
Quyền Trượng Bão Tố
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
3.38%114 Trận
51.75%
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.35%113 Trận
60.18%
Kiếm Tai Ương
Quyền Trượng Bão Tố
Đồng Hồ Cát Zhonya
3.29%111 Trận
52.25%
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Quyền Trượng Bão Tố
2.96%100 Trận
53%
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Kiếm Tai Ương
2.72%92 Trận
52.17%
Phong Ấn Hắc Ám
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy Rabadon
2.37%80 Trận
73.75%
Phong Ấn Hắc Ám
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
2.16%73 Trận
60.27%
Kiếm Tai Ương
Đồng Hồ Cát Zhonya
Ngọn Lửa Hắc Hóa
1.72%58 Trận
65.52%
Quyền Trượng Bão Tố
Kiếm Tai Ương
Đồng Hồ Cát Zhonya
1.69%57 Trận
49.12%
Kiếm Tai Ương
Quyền Trượng Bão Tố
Mũ Phù Thủy Rabadon
1.39%47 Trận
63.83%
Phong Ấn Hắc Ám
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Sách Chiêu Hồn Mejai
1.24%42 Trận
92.86%
Giày
Core Items Table
Giày Pháp Sư
83.8%4,552 Trận
52.75%
Giày Khai Sáng Ionia
13.79%749 Trận
48.06%
Giày Thủy Ngân
1.42%77 Trận
42.86%
Giày Thép Gai
0.7%38 Trận
55.26%
Giày Bạc
0.28%15 Trận
53.33%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
50.46%2,887 Trận
50.81%
Linh Hồn Phong Hồ
20.43%1,169 Trận
53.81%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
20%1,144 Trận
51.05%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
6.96%398 Trận
48.74%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
0.89%51 Trận
47.06%
Linh Hồn Mộc Long
0.38%22 Trận
54.55%
Phong Ấn Hắc Ám
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.19%11 Trận
45.45%
Phong Ấn Hắc Ám
Linh Hồn Phong Hồ
0.1%6 Trận
83.33%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.05%3 Trận
100%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
0.05%3 Trận
66.67%
Giày
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.05%3 Trận
100%
Phong Ấn Hắc Ám
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.05%3 Trận
66.67%
Sách Cũ
Linh Hồn Phong Hồ
0.05%3 Trận
33.33%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
2
0.05%3 Trận
100%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
2
Bụi Lấp Lánh
0.03%2 Trận
50%
Trang bị
Core Items Table
Kiếm Tai Ương
68.46%3,912 Trận
52.43%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
61.8%3,531 Trận
52.79%
Quyền Trượng Bão Tố
47.27%2,701 Trận
52.76%
Đồng Hồ Cát Zhonya
30.82%1,761 Trận
52.7%
Phong Ấn Hắc Ám
22.58%1,290 Trận
55.5%
Mũ Phù Thủy Rabadon
20.81%1,189 Trận
61.14%
Đai Tên Lửa Hextech
11.85%677 Trận
56.13%
Trượng Hư Vô
7.72%441 Trận
52.61%
Động Cơ Vũ Trụ
7.02%401 Trận
53.12%
Sách Chiêu Hồn Mejai
6.48%370 Trận
84.05%
Giáp Tay Seeker
4.92%281 Trận
52.31%
Ngọc Quên Lãng
3.03%173 Trận
34.1%
Dây Chuyền Chữ Thập
2.17%124 Trận
56.45%
Quỷ Thư Morello
1.3%74 Trận
43.24%
Súng Lục Luden
1.24%71 Trận
52.11%
Hoa Tử Linh
1.14%65 Trận
50.77%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
0.98%56 Trận
39.29%
Kính Nhắm Ma Pháp
0.79%45 Trận
64.44%
Lời Nguyền Huyết Tự
0.68%39 Trận
53.85%
Trượng Trường Sinh
0.49%28 Trận
53.57%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.28%16 Trận
43.75%
Tim Băng
0.23%13 Trận
46.15%
Trát Lệnh Đế Vương
0.23%13 Trận
38.46%
Giáp Tâm Linh
0.19%11 Trận
36.36%
Áo Choàng Diệt Vong
0.19%11 Trận
54.55%
Giáp Liệt Sĩ
0.16%9 Trận
77.78%
Vương Miện Shurelya
0.14%8 Trận
37.5%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.14%8 Trận
50%
Khiên Băng Randuin
0.14%8 Trận
50%
Quyền Trượng Ác Thần
0.14%8 Trận
37.5%