Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

48.1%18.7%1,054

52.1%72.9%4,113

50%0%2

48%2.3%127

45.5%0.2%11

51.4%89.1%5,031

52.4%10.9%617

51.1%78.1%4,412

52.1%2.5%140

52.1%69.6%3,931

54.8%5.8%325

46.3%16.2%913
Áp Đảo

54.4%2.8%158

48.4%0.5%31

58.2%1.4%79

50.7%49.3%2,784

53.1%0.9%49

57%2.6%149

52.9%1.5%87

51.8%35.4%2,001

48.9%15.5%874
Pháp Thuật

50.6%61%3,444

51.4%99.3%5,606

51.3%86.6%4,889
Mảnh ngọc

48.1%18.7%1,054

52.1%72.9%4,113

50%0%2

48%2.3%127

45.5%0.2%11

51.4%89.1%5,031

52.4%10.9%617

51.1%78.1%4,412

52.1%2.5%140

52.1%69.6%3,931

54.8%5.8%325

46.3%16.2%913
Áp Đảo

54.4%2.8%158

48.4%0.5%31

58.2%1.4%79

50.7%49.3%2,784

53.1%0.9%49

57%2.6%149

52.9%1.5%87

51.8%35.4%2,001

48.9%15.5%874
Pháp Thuật
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáoGragasPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.845,603 Trận | 51.26% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQEQEREEWW | 53.12%1,804 Trận | 64.47% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 50.66%3,001 Trận | 50.82% |
![]() | 20.32%1,204 Trận | 53.65% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 83.7%4,708 Trận | 52.72% |
![]() | 13.9%782 Trận | 47.95% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 11.32%396 Trận | 45.2% |
![]() ![]() ![]() | 7.32%256 Trận | 55.86% |
![]() ![]() ![]() | 6.17%216 Trận | 51.85% |
![]() ![]() ![]() | 5.09%178 Trận | 59.55% |
![]() ![]() ![]() | 3.4%119 Trận | 51.26% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.23%325 Trận |
![]() | 56.86%299 Trận |
![]() | 51.68%238 Trận |
![]() | 62.24%98 Trận |
![]() | 87.65%81 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 65.28%72 Trận |
![]() | 54.69%64 Trận |
![]() | 74.14%58 Trận |
![]() | 62.07%29 Trận |
![]() | 87.5%24 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo