


38.86%12,395 TrậnTỷ lệ chọn50.55%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































37.93%12,098 TrậnTỷ lệ chọn50.22%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































GarenPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 84.7326,600 Trận | 50.19% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWEEREQEQRQQWW | 40.82%8,285 Trận | 53.31% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 84.68%26,817 Trận | 49.85% |
![]() ![]() | 12.23%3,872 Trận | 48.48% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 51.81%15,976 Trận | 50.1% |
![]() | 36.51%11,259 Trận | 50.79% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 26.81%5,462 Trận | 52.25% |
![]() ![]() ![]() | 12.03%2,452 Trận | 56.28% |
![]() ![]() ![]() | 10.65%2,170 Trận | 56.77% |
![]() ![]() ![]() | 5.87%1,195 Trận | 53.22% |
![]() ![]() ![]() | 3.61%735 Trận | 52.93% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 54.01%2,442 Trận |
![]() | 54.45%1,998 Trận |
![]() | 53.97%1,347 Trận |
![]() | 55.15%1,340 Trận |
![]() | 55.77%511 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 54.22%533 Trận |
![]() | 50.62%484 Trận |
![]() | 53.11%418 Trận |
![]() | 58.56%292 Trận |
![]() | 50.39%258 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 40.91%22 Trận |
![]() | 52.94%17 Trận |
![]() | 83.33%12 Trận |
![]() | 27.27%11 Trận |
![]() | 25%8 Trận |