


75.33%44,503 TrậnTỷ lệ chọn51.10%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng


































11.52%6,805 TrậnTỷ lệ chọn51.32%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng































EkkoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.8657,832 Trận | 51.15% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQEQEREEWW | 41.62%14,540 Trận | 60.8% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 35.04%20,544 Trận | 50.55% |
![]() ![]() | 29.82%17,481 Trận | 51.5% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 83.34%45,040 Trận | 51.75% |
![]() | 13.98%7,555 Trận | 53.1% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 12.51%5,006 Trận | 48.02% |
![]() ![]() ![]() | 10.46%4,187 Trận | 52.81% |
![]() ![]() ![]() | 6.71%2,684 Trận | 50.3% |
![]() ![]() ![]() | 3.94%1,578 Trận | 50.25% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.51%1,407 Trận | 66.52% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.52%5,386 Trận |
![]() | 62.45%5,297 Trận |
![]() | 51.02%3,334 Trận |
![]() | 60.75%2,051 Trận |
![]() | 87.15%1,883 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.45%1,428 Trận |
![]() | 63.61%1,190 Trận |
![]() | 67.51%905 Trận |
![]() | 55.49%883 Trận |
![]() | 80.82%657 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 54.67%75 Trận |
![]() | 65%40 Trận |
![]() | 57.14%35 Trận |
![]() | 54.84%31 Trận |
![]() | 54.84%31 Trận |