


73.96%11,859 TrậnTỷ lệ chọn51.09%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng


































12.38%1,985 TrậnTỷ lệ chọn53.20%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng































EkkoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.7915,935 Trận | 51.43% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQEQEREEWW | 39.91%4,049 Trận | 60.31% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 36%5,971 Trận | 50.09% |
![]() ![]() | 28.42%4,713 Trận | 52.81% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 82.4%12,646 Trận | 52.32% |
![]() | 15.31%2,350 Trận | 52.17% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 11.18%1,257 Trận | 47.65% |
![]() ![]() ![]() | 9.68%1,089 Trận | 53.35% |
![]() ![]() ![]() | 8.33%937 Trận | 49.52% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.54%511 Trận | 66.34% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.37%379 Trận | 63.59% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.87%1,360 Trận |
![]() | 66.37%1,335 Trận |
![]() | 51.75%914 Trận |
![]() | 62.93%526 Trận |
![]() | 85.61%424 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 54.42%351 Trận |
![]() | 61.39%303 Trận |
![]() | 65.16%244 Trận |
![]() | 61.31%199 Trận |
![]() | 81.11%180 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 46.67%15 Trận |
![]() | 41.67%12 Trận |
![]() | 42.86%7 Trận |
![]() | 83.33%6 Trận |
![]() | 33.33%6 Trận |