


86.83%51,080 TrậnTỷ lệ chọn49.93%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































10.23%6,018 TrậnTỷ lệ chọn47.11%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































Dr. MundoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 71.341,122 Trận | 49.44% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 77.4%23,962 Trận | 55.35% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 93.79%55,223 Trận | 49.37% |
![]() ![]() 2 | 3.71%2,182 Trận | 46.98% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 70.47%37,679 Trận | 52.45% |
![]() | 22.66%12,117 Trận | 45.33% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 47.28%17,567 Trận | 57.65% |
![]() ![]() ![]() | 8.72%3,241 Trận | 51.8% |
![]() ![]() ![]() | 6.98%2,595 Trận | 53.41% |
![]() ![]() ![]() | 6.52%2,421 Trận | 60.06% |
![]() ![]() ![]() | 3.37%1,254 Trận | 44.02% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.39%5,820 Trận |
![]() | 55.95%3,464 Trận |
![]() | 59.02%2,028 Trận |
![]() | 54.01%1,872 Trận |
![]() | 57.44%975 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.84%890 Trận |
![]() | 55.97%779 Trận |
![]() | 53.87%776 Trận |
![]() | 61.04%575 Trận |
![]() | 63.31%447 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 53.49%43 Trận |
![]() | 54.55%33 Trận |
![]() | 36.36%22 Trận |
![]() | 50%20 Trận |
![]() | 50%16 Trận |