


84.23%24,950 TrậnTỷ lệ chọn51.27%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































11.22%3,324 TrậnTỷ lệ chọn47.14%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































Dr. MundoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 58.5817,202 Trận | 50.33% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 74.03%11,303 Trận | 57.6% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 94.01%28,564 Trận | 50.56% |
![]() ![]() 2 | 3.07%934 Trận | 48.5% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 59.48%16,673 Trận | 53.68% |
![]() | 30.87%8,655 Trận | 48.61% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 13.49%2,466 Trận | 57.54% |
![]() ![]() ![]() | 8.19%1,498 Trận | 59.35% |
![]() ![]() ![]() | 7.49%1,370 Trận | 62.77% |
![]() ![]() ![]() | 6.9%1,262 Trận | 58.08% |
![]() ![]() ![]() | 6.17%1,129 Trận | 57.57% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.37%1,817 Trận |
![]() | 55.58%1,488 Trận |
![]() | 64.83%1,197 Trận |
![]() | 64.42%1,037 Trận |
![]() | 64.02%806 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 61.79%369 Trận |
![]() | 57.81%365 Trận |
![]() | 60.69%346 Trận |
![]() | 63.21%318 Trận |
![]() | 59.16%262 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 80%15 Trận |
![]() | 30%10 Trận |
![]() | 70%10 Trận |
![]() | 66.67%9 Trận |
![]() | 22.22%9 Trận |