


87.81%18,212 TrậnTỷ lệ chọn50.15%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































10.24%2,124 TrậnTỷ lệ chọn47.08%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































Dr. MundoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 73.8715,267 Trận | 49.92% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 74.98%7,950 Trận | 55.02% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 94.28%20,139 Trận | 50.1% |
![]() ![]() 2 | 3.53%754 Trận | 44.69% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 70.04%13,503 Trận | 52.36% |
![]() | 23.57%4,544 Trận | 46.79% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 53.14%6,892 Trận | 57.23% |
![]() ![]() ![]() | 7.73%1,002 Trận | 59.48% |
![]() ![]() ![]() | 7.22%936 Trận | 51.18% |
![]() ![]() ![]() | 6.84%887 Trận | 52.09% |
![]() ![]() ![]() | 2.99%388 Trận | 45.1% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.5%2,140 Trận |
![]() | 56.44%1,072 Trận |
![]() | 57.71%584 Trận |
![]() | 53.51%484 Trận |
![]() | 59.21%353 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 66.41%259 Trận |
![]() | 59.52%252 Trận |
![]() | 60.08%238 Trận |
![]() | 50.22%227 Trận |
![]() | 53.28%122 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%22 Trận |
![]() | 45.45%11 Trận |
![]() | 50%8 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |