


41.06%18,640 TrậnTỷ lệ chọn49.86%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































21.27%9,657 TrậnTỷ lệ chọn51.13%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































DravenPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 81.6836,584 Trận | 49.86% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 90.66%18,520 Trận | 64.58% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.94%43,713 Trận | 49.4% |
![]() ![]() ![]() | 0.71%318 Trận | 57.55% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 74.47%28,594 Trận | 51.13% |
![]() | 12.36%4,744 Trận | 49.35% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 20.88%6,085 Trận | 57.07% |
![]() ![]() ![]() | 9.98%2,908 Trận | 58.32% |
![]() ![]() ![]() | 5.05%1,472 Trận | 51.63% |
![]() ![]() ![]() | 4.81%1,403 Trận | 52.39% |
![]() ![]() ![]() | 4.05%1,179 Trận | 53.6% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.29%4,262 Trận |
![]() | 58.31%2,358 Trận |
![]() | 59.56%2,290 Trận |
![]() | 58.93%1,646 Trận |
![]() | 53.8%1,394 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.14%1,444 Trận |
![]() | 56.71%1,058 Trận |
![]() | 63.73%557 Trận |
![]() | 61.88%362 Trận |
![]() | 59.45%328 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 62.39%117 Trận |
![]() | 62.64%91 Trận |
![]() | 45.45%55 Trận |
![]() | 58.33%48 Trận |
![]() | 47.37%38 Trận |