


46.75%15,459 TrậnTỷ lệ chọn50.23%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































43.67%14,441 TrậnTỷ lệ chọn49.40%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































DariusPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 90.8229,409 Trận | 50.03% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQEQEREEWW | 35.4%7,327 Trận | 56.39% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 57.88%19,133 Trận | 50.06% |
![]() ![]() | 38.98%12,884 Trận | 49.1% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 54.89%17,641 Trận | 49.69% |
![]() | 29.49%9,477 Trận | 49.94% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 11.18%2,049 Trận | 57.83% |
![]() ![]() ![]() | 6.91%1,266 Trận | 58.45% |
![]() ![]() ![]() | 5.74%1,051 Trận | 58.61% |
![]() ![]() ![]() | 5.31%972 Trận | 55.04% |
![]() ![]() ![]() | 4.32%791 Trận | 55.25% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.66%1,906 Trận |
![]() | 59.13%1,101 Trận |
![]() | 57.82%998 Trận |
![]() | 60.77%989 Trận |
![]() | 48.96%482 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 54.58%295 Trận |
![]() | 57.97%276 Trận |
![]() | 50.93%269 Trận |
![]() | 57.29%192 Trận |
![]() | 55.8%181 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 70%10 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 50%4 Trận |