


63.71%30,954 TrậnTỷ lệ chọn49.81%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































24.39%11,848 TrậnTỷ lệ chọn50.45%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































ZeriPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 79.3737,222 Trận | 49.88% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 86.12%17,682 Trận | 63.36% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 93.4%44,795 Trận | 49.61% |
![]() ![]() | 4.25%2,036 Trận | 46.51% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 94.36%43,788 Trận | 50% |
![]() | 4.04%1,877 Trận | 51.15% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 51.59%16,040 Trận | 58.04% |
![]() ![]() ![]() | 9.52%2,961 Trận | 58.26% |
![]() ![]() ![]() | 6.97%2,166 Trận | 52.86% |
![]() ![]() ![]() | 5.33%1,657 Trận | 47.74% |
![]() ![]() ![]() | 4.66%1,450 Trận | 58.62% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.99%4,091 Trận |
![]() | 61.14%2,748 Trận |
![]() | 58.49%2,173 Trận |
![]() | 58.82%1,938 Trận |
![]() | 58.87%1,719 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.69%1,404 Trận |
![]() | 67.1%918 Trận |
![]() | 60.54%408 Trận |
![]() | 61.19%353 Trận |
![]() | 56.51%338 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 56.86%51 Trận |
![]() | 70%30 Trận |
![]() | 60%20 Trận |
![]() | 55.56%18 Trận |
![]() | 64.29%14 Trận |