


44.91%28,516 TrậnTỷ lệ chọn51.08%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































25.37%16,110 TrậnTỷ lệ chọn52.09%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































YorickPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 90.1655,779 Trận | 52% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 68.17%25,218 Trận | 55.27% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 73.78%46,181 Trận | 52.13% |
![]() ![]() | 20.12%12,594 Trận | 51.83% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 51.09%29,852 Trận | 51.49% |
![]() | 24.36%14,234 Trận | 55.6% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 9.63%3,179 Trận | 54.61% |
![]() ![]() ![]() | 8.54%2,819 Trận | 56.76% |
![]() ![]() ![]() | 7.14%2,356 Trận | 56.07% |
![]() ![]() ![]() | 5.77%1,904 Trận | 58.35% |
![]() ![]() ![]() | 3.65%1,206 Trận | 55.31% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 52.82%2,308 Trận |
![]() | 52.54%1,892 Trận |
![]() | 53.2%1,015 Trận |
![]() | 51.58%886 Trận |
![]() | 48.97%870 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 51.72%466 Trận |
![]() | 47.19%303 Trận |
![]() | 50.42%236 Trận |
![]() | 46.89%177 Trận |
![]() | 53.55%155 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 38.89%18 Trận |
![]() | 41.67%12 Trận |
![]() | 55.56%9 Trận |
![]() | 37.5%8 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |