


59.67%54,946 TrậnTỷ lệ chọn49.96%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































12.75%11,742 TrậnTỷ lệ chọn48.42%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































ViktorPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 96.9985,916 Trận | 50.07% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() QEWEEREQEQRQQWW | 34.64%1,061 Trận | 18.28% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 96.32%87,134 Trận | 49.94% |
![]() 2 ![]() | 1.88%1,699 Trận | 50.5% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 62.91%53,517 Trận | 51.19% |
![]() | 16.21%13,794 Trận | 50.62% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 23.28%10,530 Trận | 53.27% |
![]() ![]() ![]() | 10.99%4,971 Trận | 54.4% |
![]() ![]() ![]() | 5.47%2,473 Trận | 54.39% |
![]() ![]() ![]() | 4.82%2,181 Trận | 46.72% |
![]() ![]() ![]() | 3.64%1,646 Trận | 58.02% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 55.62%3,842 Trận |
![]() | 53.9%3,202 Trận |
![]() | 59.17%2,802 Trận |
![]() | 58.87%778 Trận |
![]() | 84.67%613 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.66%548 Trận |
![]() | 58.42%481 Trận |
![]() | 55.74%357 Trận |
![]() | 54.73%201 Trận |
![]() | 57.34%143 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 57.14%14 Trận |
![]() | 33.33%12 Trận |
![]() | 81.82%11 Trận |
![]() | 50%8 Trận |
![]() | 28.57%7 Trận |