


42.10%46,183 TrậnTỷ lệ chọn49.33%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng


































39.45%43,278 TrậnTỷ lệ chọn48.66%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng































VarusPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 80.9488,213 Trận | 49.33% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQQQRQWQWRWWEE | 40.98%15,034 Trận | 60.14% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 94.59%106,733 Trận | 49.16% |
![]() ![]() 3 | 1.55%1,754 Trận | 48.97% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 42.46%45,141 Trận | 49.35% |
![]() | 35.3%37,520 Trận | 51.07% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 24.37%17,062 Trận | 53.53% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 17.73%12,415 Trận | 52.66% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 9.9%6,934 Trận | 53.55% |
![]() ![]() ![]() | 8.54%5,981 Trận | 51.91% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 5.16%3,610 Trận | 49.61% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 52.61%9,340 Trận |
![]() | 52.53%5,393 Trận |
![]() | 52.92%2,980 Trận |
![]() | 52.85%1,947 Trận |
![]() | 52.11%1,823 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.73%1,283 Trận |
![]() | 49.68%1,085 Trận |
![]() | 48.63%948 Trận |
![]() | 50.63%788 Trận |
![]() | 51.71%673 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 53.57%84 Trận |
![]() | 46.51%43 Trận |
![]() | 42.86%28 Trận |
![]() | 62.5%16 Trận |
![]() | 25%16 Trận |