


41.56%7,603 TrậnTỷ lệ chọn50.89%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































38.94%7,124 TrậnTỷ lệ chọn52.30%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































TryndamerePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 58.0310,365 Trận | 50.67% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQQWQRQEQEREEWW | 31.44%3,690 Trận | 55.2% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 66.77%12,489 Trận | 51.23% |
![]() ![]() | 28.77%5,381 Trận | 50.08% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 80.15%14,401 Trận | 51.6% |
![]() | 7.62%1,369 Trận | 51.21% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 13.71%1,688 Trận | 57.23% |
![]() ![]() ![]() | 11.08%1,364 Trận | 52.42% |
![]() ![]() ![]() | 4.42%544 Trận | 53.13% |
![]() ![]() ![]() | 3.35%412 Trận | 61.17% |
![]() ![]() ![]() | 2.82%347 Trận | 53.6% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 54.64%1,089 Trận |
![]() | 54.59%936 Trận |
![]() | 53.19%658 Trận |
![]() | 55.09%579 Trận |
![]() | 59.17%529 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 53.85%195 Trận |
![]() | 53.65%192 Trận |
![]() | 50.55%182 Trận |
![]() | 58.05%174 Trận |
![]() | 53.96%139 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 48.15%27 Trận |
![]() | 44.44%18 Trận |
![]() | 50%12 Trận |
![]() | 66.67%12 Trận |
![]() | 60%5 Trận |