


52.17%67,776 TrậnTỷ lệ chọn51.30%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































24.21%31,451 TrậnTỷ lệ chọn50.84%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































ThreshPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 86.57111,010 Trận | 51.48% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 67.04%12,533 Trận | 68.38% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 | 96.42%126,329 Trận | 51.49% |
![]() | 2.44%3,194 Trận | 48.5% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 47.34%61,032 Trận | 52.2% |
![]() | 18.39%23,709 Trận | 52.48% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 50.61%66,646 Trận | 53.21% |
![]() | 46.52%61,254 Trận | 50.31% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 14.32%4,332 Trận | 60.39% |
![]() ![]() ![]() | 6.76%2,046 Trận | 55.33% |
![]() ![]() ![]() | 6.33%1,915 Trận | 61.62% |
![]() ![]() ![]() | 5.89%1,782 Trận | 62.46% |
![]() ![]() ![]() | 4.73%1,430 Trận | 54.2% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.73%724 Trận |
![]() | 56.67%510 Trận |
![]() | 58.18%440 Trận |
![]() | 60.29%272 Trận |
![]() | 61.57%229 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 75%8 Trận |
![]() | 50%6 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 75%4 Trận |