


81.02%14,771 TrậnTỷ lệ chọn52.83%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































7.81%1,424 TrậnTỷ lệ chọn50.49%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































SettPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 57.0610,443 Trận | 51.74% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQWQWRWWEE | 34.49%3,970 Trận | 59.12% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 60.73%11,412 Trận | 53.02% |
![]() ![]() | 36.81%6,917 Trận | 51.16% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 48.21%8,468 Trận | 51.87% |
![]() | 25.62%4,501 Trận | 54.12% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 20.68%2,046 Trận | 61.39% |
![]() ![]() ![]() | 10.65%1,054 Trận | 57.97% |
![]() ![]() ![]() | 8.38%829 Trận | 61.28% |
![]() ![]() ![]() | 7.63%755 Trận | 62.38% |
![]() ![]() ![]() | 4.65%460 Trận | 60.22% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.11%1,514 Trận |
![]() | 60.28%720 Trận |
![]() | 59.78%716 Trận |
![]() | 56.48%216 Trận |
![]() | 61.9%168 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.15%266 Trận |
![]() | 56.74%215 Trận |
![]() | 50.94%106 Trận |
![]() | 47.62%63 Trận |
![]() | 70.18%57 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 73.68%19 Trận |
![]() | 38.46%13 Trận |
![]() | 12.5%8 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 42.86%7 Trận |