


72.34%9,068 TrậnTỷ lệ chọn50.97%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































19.87%2,491 TrậnTỷ lệ chọn50.50%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































RenektonPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 70.899,140 Trận | 50.24% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 57.72%3,875 Trận | 58.5% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 55.7%7,404 Trận | 51.28% |
![]() ![]() | 42.21%5,610 Trận | 50.94% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 65.24%8,156 Trận | 52.04% |
![]() | 30.61%3,826 Trận | 53.11% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 20.4%1,465 Trận | 57.34% |
![]() ![]() ![]() | 11.36%816 Trận | 55.51% |
![]() ![]() ![]() | 3.7%266 Trận | 60.15% |
![]() ![]() ![]() | 2.13%153 Trận | 64.71% |
![]() ![]() ![]() | 2.1%151 Trận | 53.64% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.6%526 Trận |
![]() | 57.2%486 Trận |
![]() | 62.78%395 Trận |
![]() | 64.63%294 Trận |
![]() | 59.65%114 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 63.54%96 Trận |
![]() | 55.68%88 Trận |
![]() | 62.5%56 Trận |
![]() | 54.9%51 Trận |
![]() | 61.7%47 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |