


70.71%36,013 TrậnTỷ lệ chọn50.30%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































21.14%10,769 TrậnTỷ lệ chọn51.43%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































RenektonPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 69.4634,709 Trận | 49.91% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 55.94%15,073 Trận | 56.64% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 58.32%29,429 Trận | 51.19% |
![]() ![]() | 39.2%19,783 Trận | 49.33% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 64.97%30,780 Trận | 51.23% |
![]() | 30.58%14,489 Trận | 51.99% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 18.28%5,132 Trận | 56.1% |
![]() ![]() ![]() | 10.6%2,976 Trận | 59.07% |
![]() ![]() ![]() | 5.73%1,607 Trận | 59.68% |
![]() ![]() ![]() | 3.96%1,112 Trận | 58.18% |
![]() ![]() ![]() | 2.21%621 Trận | 56.36% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.51%2,272 Trận |
![]() | 62.18%1,999 Trận |
![]() | 59.57%1,311 Trận |
![]() | 59.84%1,215 Trận |
![]() | 63.93%549 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.21%423 Trận |
![]() | 58.6%401 Trận |
![]() | 62.87%307 Trận |
![]() | 57.42%256 Trận |
![]() | 51.72%203 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 66.67%12 Trận |
![]() | 55.56%9 Trận |
![]() | 75%8 Trận |
![]() | 50%8 Trận |
![]() | 71.43%7 Trận |