


83.12%40,642 TrậnTỷ lệ chọn52.53%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































6.98%3,412 TrậnTỷ lệ chọn47.54%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































LucianPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 82.340,341 Trận | 52.26% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 69.35%13,268 Trận | 63.76% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 97.79%49,070 Trận | 52.01% |
![]() ![]() ![]() | 0.3%149 Trận | 57.05% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 50.83%21,938 Trận | 52.95% |
![]() | 20.71%8,939 Trận | 54.64% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 42.31%14,045 Trận | 57.02% |
![]() ![]() ![]() | 13.18%4,376 Trận | 55.92% |
![]() ![]() ![]() | 8.12%2,695 Trận | 52.62% |
![]() ![]() ![]() | 6.73%2,235 Trận | 56.78% |
![]() ![]() ![]() | 2.99%992 Trận | 56.25% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.29%5,711 Trận |
![]() | 55.28%2,549 Trận |
![]() | 53.56%1,460 Trận |
![]() | 58.66%1,386 Trận |
![]() | 56.41%1,225 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.07%1,593 Trận |
![]() | 60.65%1,009 Trận |
![]() | 58.31%379 Trận |
![]() | 56.07%305 Trận |
![]() | 54.82%301 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 57.3%89 Trận |
![]() | 50%48 Trận |
![]() | 27.27%22 Trận |
![]() | 66.67%18 Trận |
![]() | 35.29%17 Trận |