


43.18%21,361 TrậnTỷ lệ chọn50.85%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































35.30%17,460 TrậnTỷ lệ chọn49.49%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































GarenPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 85.5440,837 Trận | 50.51% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWEEREQEQRQQWW | 41.31%12,053 Trận | 54.93% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 85.16%41,460 Trận | 50.06% |
![]() ![]() | 11.85%5,767 Trận | 48.79% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 46.38%21,945 Trận | 48.99% |
![]() | 42.9%20,298 Trận | 52.45% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 26.84%7,838 Trận | 53.73% |
![]() ![]() ![]() | 13.19%3,851 Trận | 56.17% |
![]() ![]() ![]() | 8.13%2,374 Trận | 58.85% |
![]() ![]() ![]() | 6.45%1,883 Trận | 51.83% |
![]() ![]() ![]() | 4.6%1,344 Trận | 53.94% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.52%3,130 Trận |
![]() | 57.89%2,382 Trận |
![]() | 57.37%1,792 Trận |
![]() | 53.75%1,788 Trận |
![]() | 55.42%765 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.57%568 Trận |
![]() | 59.81%520 Trận |
![]() | 56.25%448 Trận |
![]() | 51.88%372 Trận |
![]() | 55.43%276 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 61.11%18 Trận |
![]() | 66.67%12 Trận |
![]() | 60%10 Trận |
![]() | 50%10 Trận |
![]() | 66.67%9 Trận |