


65.80%21,920 TrậnTỷ lệ chọn50.08%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật


































27.86%9,280 TrậnTỷ lệ chọn51.20%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật































FizzPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 92.9630,102 Trận | 50.55% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQEEREWEWRWWQQ | 61.37%11,597 Trận | 57.76% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 92.23%30,288 Trận | 50.42% |
![]() ![]() | 2.32%761 Trận | 47.17% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 60.24%18,847 Trận | 50.8% |
![]() | 35.76%11,187 Trận | 51.85% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 12.46%2,278 Trận | 50.48% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 7.74%1,416 Trận | 58.97% |
![]() ![]() ![]() | 5.21%953 Trận | 49.74% |
![]() ![]() ![]() | 4.75%868 Trận | 54.26% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.34%794 Trận | 76.07% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.86%2,032 Trận |
![]() | 54.43%1,378 Trận |
![]() | 56.56%1,029 Trận |
![]() | 65.2%1,020 Trận |
![]() | 77.89%484 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.9%394 Trận |
![]() | 64.82%307 Trận |
![]() | 58.29%199 Trận |
![]() | 77.85%149 Trận |
![]() | 56.48%108 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%12 Trận |
![]() | 63.64%11 Trận |
![]() | 45.45%11 Trận |
![]() | 87.5%8 Trận |
![]() | 42.86%7 Trận |