


33.08%2,463 TrậnTỷ lệ chọn51.93%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































31.93%2,377 TrậnTỷ lệ chọn54.40%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































FioraPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 74.935,790 Trận | 51.61% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 76.52%3,483 Trận | 59.29% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 67.56%5,305 Trận | 52.7% |
![]() ![]() | 30.02%2,357 Trận | 50.02% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 59.74%4,104 Trận | 53.39% |
![]() | 29.11%2,000 Trận | 53.9% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 29.57%1,240 Trận | 58.31% |
![]() ![]() ![]() | 24.85%1,042 Trận | 61.04% |
![]() ![]() ![]() | 6.56%275 Trận | 65.45% |
![]() ![]() ![]() | 3.7%155 Trận | 50.97% |
![]() ![]() ![]() | 2.41%101 Trận | 62.38% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.7%464 Trận |
![]() | 61.66%253 Trận |
![]() | 56.71%231 Trận |
![]() | 54.03%211 Trận |
![]() | 68.32%161 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.06%66 Trận |
![]() | 64.62%65 Trận |
![]() | 55.74%61 Trận |
![]() | 56.9%58 Trận |
![]() | 61.11%36 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%6 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 0%2 Trận |