


40.72%19,942 TrậnTỷ lệ chọn49.90%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































23.41%11,464 TrậnTỷ lệ chọn51.23%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































DravenPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 81.1138,339 Trận | 49.98% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 90.54%18,656 Trận | 63.6% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.9%46,723 Trận | 49.83% |
![]() ![]() ![]() | 0.81%389 Trận | 58.61% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 76.9%31,396 Trận | 51.86% |
![]() | 10.63%4,339 Trận | 50.8% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 20.06%6,032 Trận | 58.11% |
![]() ![]() ![]() | 10.37%3,117 Trận | 56.05% |
![]() ![]() ![]() | 5.75%1,730 Trận | 54.39% |
![]() ![]() ![]() | 4.64%1,395 Trận | 54.27% |
![]() ![]() ![]() | 4.29%1,290 Trận | 58.22% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 62.81%4,052 Trận |
![]() | 59.44%2,404 Trận |
![]() | 60.27%2,157 Trận |
![]() | 60.12%1,497 Trận |
![]() | 57.94%1,386 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.76%1,203 Trận |
![]() | 59.92%993 Trận |
![]() | 60.82%564 Trận |
![]() | 61.33%362 Trận |
![]() | 56.47%278 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 55.13%78 Trận |
![]() | 54.1%61 Trận |
![]() | 57.38%61 Trận |
![]() | 61.76%34 Trận |
![]() | 54.84%31 Trận |