Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.4668.56%26.10%392,135
2
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.764.23%24.19%597,858
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.568.51%23.55%1,102,238
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6166.76%21.29%942,060
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.7963.52%17.94%536,168
6
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#3.9959.37%17.92%1,491,379
7
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.6467.36%17.23%902,932
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.1556.12%16.85%1,446,866
9
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.864.09%16.54%893,699
10
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.8263.48%16.32%871,840
11
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.6746.6%15.64%1,126,647
12
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.5448.59%15.59%580,450
13
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5848.05%15.39%516,260
14
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.6347.42%14.95%697,656
15
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.2854.16%14.80%157,512
16
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.255.68%14.28%1,073,893
17
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.6646.85%14.27%701,904
18
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.1656.62%13.95%1,299,307
19
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.353.45%13.95%718,907
20
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.1257.59%13.83%926,125
21
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.9940.66%13.72%657,041
22
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4650.34%13.67%1,593,647
23
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7145.96%13.42%1,110,224
24
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.2455.14%13.37%1,114,672
25
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.6246.88%13.19%772,015
26
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.5150.2%13.17%1,174,869
27
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1456.94%13.08%819,802
28
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.2954.03%12.89%1,034,661
29
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.3453.43%12.86%923,136
30
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.6346.81%12.83%720,812
31
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.7345.24%12.77%761,015
32
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4451.39%12.59%1,166,474
33
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.5349.08%12.50%565,073
34
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.5349%12.49%1,250,760
35
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.3452.7%12.48%899,825
36
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2255.46%12.39%931,103
37
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.2854.4%12.31%849,519
38
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4351.48%12.24%1,026,150
39
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.452.02%12.22%1,123,691
40
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3253.33%12.21%706,520
41
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.5748.49%12.01%626,296
42
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.6945.55%12.00%820,262
43
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.4550.87%12.00%500,310
44
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.4850.23%11.69%560,120
45
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.4850.52%11.62%715,692
46
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.4551.24%11.44%885,981
47
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.256.42%11.25%781,342
48
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.5648.72%11.03%838,204
49
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.5648.79%11.02%678,799
50
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.942.16%11.01%91,798
51
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5150%11.00%716,307
52
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.4551.31%10.95%486,012
53
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.5848.34%10.93%601,766
54
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3553.24%10.86%931,007
55
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.4351.82%10.55%830,583
56
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6846.19%10.43%471,917
57
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.7445.47%10.08%695,045
58
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.6946.4%10.06%324,765
59
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.9341.95%9.37%46,962
60
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.4851.14%9.19%563,138
61
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.8143.94%8.47%541,266
62
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.8343.42%8.44%500,646
63
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.7944.41%8.07%487,306
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.7428.45%3.89%566