Tên hiển thị + #NA1
Master Yi

Master YiAR Ultra Rapid Fire Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Chém Đôi
  • Tuyệt Kỹ AlphaQ
  • ThiềnW
  • Võ Thuật WujuE
  • Chiến Binh Sơn CướcR

Tất cả thông tin về AR Ultra Rapid Fire Master Yi đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về AR Ultra Rapid Fire Master Yi xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.04 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.53%
  • Tỷ lệ chọn6.99%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
13.73%2,738 Trận
60.04%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy Quái
8.68%1,731 Trận
61.35%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Cuồng Đao Guinsoo
5.16%1,028 Trận
58.46%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
4.14%826 Trận
58.72%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
2.36%471 Trận
54.99%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Móc Diệt Thủy Quái
2%398 Trận
59.3%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Đao Tím
1.98%394 Trận
52.79%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Chạng Vạng
1.7%339 Trận
61.65%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Gươm Suy Vong
1.63%324 Trận
65.43%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Rìu Đại Mãng Xà
1.32%263 Trận
59.7%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
1.19%237 Trận
58.23%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Vũ Điệu Tử Thần
1.1%220 Trận
58.18%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.08%215 Trận
53.49%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Đao Tím
1.08%216 Trận
59.72%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Chớp Navori
0.89%178 Trận
60.67%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
71.64%15,076 Trận
53.44%
Giày Thủy Ngân
18.13%3,816 Trận
51.86%
Giày Thép Gai
6.17%1,298 Trận
48.77%
Giày Bạc
2.22%468 Trận
51.71%
Giày Đồng Bộ
1.56%329 Trận
51.67%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
19.89%5,009 Trận
50.49%
Kiếm Dài
17.01%4,283 Trận
49.73%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
12.86%3,238 Trận
49.81%
Dao Găm
2
4.89%1,230 Trận
50.65%
Kiếm Doran
4.34%1,093 Trận
53.34%
Kiếm Dài
Dao Găm
3.19%803 Trận
52.8%
Kiếm Dài
2
2.49%627 Trận
51.2%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
2.17%546 Trận
54.76%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
2.16%544 Trận
51.84%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
1.95%491 Trận
46.03%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
1.89%476 Trận
54.41%
Linh Hồn Phong Hồ
1.72%434 Trận
53.23%
Kiếm Dài
Dao Găm
Thuốc Tái Sử Dụng
1.7%428 Trận
57.01%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
1.39%351 Trận
53.28%
Hồng Ngọc
0.99%249 Trận
39.36%
Trang bị
Core Items Table
Gươm Suy Vong
76.31%19,063 Trận
53.17%
Cuồng Đao Guinsoo
56.81%14,192 Trận
56.85%
Móc Diệt Thủy Quái
40.11%10,019 Trận
55.64%
Đao Tím
39.49%9,865 Trận
56.96%
Súng Hải Tặc
15.94%3,981 Trận
52.3%
Vô Cực Kiếm
15.88%3,966 Trận
56%
Cung Chạng Vạng
11.05%2,760 Trận
61.85%
Vũ Điệu Tử Thần
10.86%2,712 Trận
59%
Đao Chớp Navori
10.68%2,667 Trận
54.52%
Mũi Tên Yun Tal
9.56%2,388 Trận
55.23%
Rìu Đại Mãng Xà
9.44%2,359 Trận
56.63%
Nỏ Thần Dominik
5.05%1,261 Trận
58.37%
Búa Tiến Công
3.77%942 Trận
57.86%
Trái Tim Khổng Thần
3.59%898 Trận
45.55%
Kiếm B.F.
3.17%793 Trận
53.34%
Huyết Kiếm
2.88%720 Trận
61.81%
Rìu Tiamat
2.86%715 Trận
54.55%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
2.82%704 Trận
56.53%
Ma Vũ Song Kiếm
2.81%701 Trận
55.63%
Đao Thủy Ngân
2.49%622 Trận
59.97%
Nỏ Tử Thủ
2.29%573 Trận
60.03%
Rìu Mãng Xà
2.23%558 Trận
56.63%
Kiếm Ma Youmuu
1.86%464 Trận
50%
Áo Choàng Bóng Tối
1.85%461 Trận
53.36%
Lời Nhắc Tử Vong
1.84%460 Trận
55%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.8%449 Trận
53.45%
Khiên Băng Randuin
1.65%413 Trận
52.3%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.65%412 Trận
51.94%
Dao Hung Tàn
1.56%390 Trận
44.62%
Kiếm Điện Phong
1.48%369 Trận
53.39%