Tên game + #NA1
Pantheon

PantheonARAM Build & Runes

  • Chiến Ý
  • Ngọn Giáo Sao BăngQ
  • Khiên Trời GiángW
  • Tiến Công Vũ BãoE
  • Trời SậpR

Tìm mẹo Pantheon ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Pantheon ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng49.57%
  • Tỷ lệ chọn6.89%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
11.98%2,532 Trận
50.28%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
6.98%1,476 Trận
51.22%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
3.85%813 Trận
54.74%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
3.37%712 Trận
52.53%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
3.27%692 Trận
50.29%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Vũ Điệu Tử Thần
2.12%447 Trận
43.18%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
2.06%436 Trận
50.46%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
1.75%370 Trận
51.35%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
1.65%348 Trận
52.59%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
1.59%335 Trận
45.07%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
1.38%292 Trận
54.79%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
1.3%274 Trận
48.91%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
1.16%245 Trận
52.24%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Nguyệt Đao
1.16%245 Trận
53.88%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
1.08%229 Trận
51.09%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
70.43%16,839 Trận
49.53%
Giày Thép Gai
23.66%5,658 Trận
50.8%
Giày Khai Sáng Ionia
4.74%1,134 Trận
50.26%
Giày Bạc
0.62%149 Trận
53.02%
Giày Cuồng Nộ
0.5%120 Trận
48.33%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
41.05%11,069 Trận
48.74%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
12.83%3,459 Trận
46.78%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
8.6%2,320 Trận
51.34%
Giày
Búa Chiến Caulfield
2.34%631 Trận
53.09%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
1.95%526 Trận
53.8%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.92%517 Trận
50.1%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.82%490 Trận
51.84%
Giày
Dao Hung Tàn
1.31%353 Trận
48.44%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
1.28%346 Trận
54.91%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.13%304 Trận
53.29%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
1.06%286 Trận
58.39%
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Chiến Caulfield
0.89%240 Trận
52.92%
Kiếm Dài
2
Búa Chiến Caulfield
0.85%230 Trận
42.61%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
0.73%198 Trận
50%
Hồng Ngọc
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.67%180 Trận
58.33%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyệt Đao
67.46%18,468 Trận
49.53%
Giáo Thiên Ly
66.66%18,249 Trận
51.21%
Vũ Điệu Tử Thần
39.72%10,875 Trận
51.32%
Ngọn Giáo Shojin
34.07%9,326 Trận
50.32%
Rìu Đen
24.45%6,695 Trận
50.44%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
20.8%5,694 Trận
49.33%
Súng Hải Tặc
19.06%5,219 Trận
46.37%
Chùy Gai Malmortius
11.39%3,117 Trận
52.78%
Móng Vuốt Sterak
8.85%2,424 Trận
53.38%
Trái Tim Khổng Thần
5.39%1,476 Trận
54.27%
Gươm Suy Vong
3.52%963 Trận
51.4%
Dao Hung Tàn
3.47%951 Trận
47.42%
Giáp Gai
2.05%560 Trận
50.89%
Kiếm Ác Xà
1.84%505 Trận
49.9%
Nước Mắt Nữ Thần
1.82%499 Trận
49.3%
Giáp Tâm Linh
1.64%450 Trận
53.11%
Giáp Máu Warmog
1.59%436 Trận
51.83%
Áo Choàng Diệt Vong
1.58%432 Trận
52.31%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.53%418 Trận
50%
Áo Choàng Bóng Tối
1.36%373 Trận
52.82%
Thần Kiếm Muramana
1.31%359 Trận
50.97%
Gươm Đồ Tể
1.17%321 Trận
39.88%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.08%295 Trận
46.44%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.06%290 Trận
45.86%
Thương Phục Hận Serylda
0.96%262 Trận
57.63%
Mãng Xà Kích
0.86%235 Trận
56.17%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
0.85%232 Trận
56.47%
Kiếm Ma Youmuu
0.85%233 Trận
58.37%
Áo Choàng Gai
0.81%223 Trận
50.67%
Khiên Băng Randuin
0.73%199 Trận
50.75%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo