Tên hiển thị + #NA1
Kled

KledARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Skaarl Thằn Lằn Hèn Nhát
  • Dây Thừng Bẫy GấuQ
  • Khuynh Hướng Bạo LựcW
  • Cưỡi Ngựa Đấu ThươngE
  • XUNG PHONGGGG!!!R

Tất cả thông tin về ARAM Kled đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Kled xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.87%
  • Tỷ lệ chọn0.88%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
12.92%3,439 Trận
55.22%
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
4.61%1,227 Trận
52.73%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
4.13%1,098 Trận
52.82%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Huyết Giáp Chúa Tể
3.67%976 Trận
56.66%
Rìu Tiamat
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
2.16%574 Trận
52.96%
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
1.86%495 Trận
51.72%
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Áo Choàng Diệt Vong
1.83%487 Trận
52.16%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
1.69%451 Trận
49.67%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
1.26%334 Trận
51.8%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Huyết Giáp Chúa Tể
1.2%319 Trận
50.16%
Mãng Xà Kích
Kiếm Điện Phong
Nguyệt Đao
1.1%293 Trận
49.49%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.09%289 Trận
56.06%
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
Huyết Giáp Chúa Tể
1.04%278 Trận
50.72%
Rìu Đại Mãng Xà
Trái Tim Khổng Thần
Huyết Giáp Chúa Tể
1.04%278 Trận
60.43%
Chùy Phản Kích
Móng Vuốt Sterak
Vũ Điệu Tử Thần
0.96%255 Trận
53.33%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
65.17%19,784 Trận
51.58%
Giày Thép Gai
32.15%9,760 Trận
51.67%
Giày Bạc
1.21%366 Trận
58.47%
Giày Cuồng Nộ
0.96%290 Trận
55.52%
Giày Khai Sáng Ionia
0.51%154 Trận
52.6%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
25.71%8,787 Trận
52.54%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
19.35%6,612 Trận
51.09%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
11.71%4,002 Trận
51.5%
Rìu Tiamat
5.77%1,972 Trận
54.11%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
4.5%1,539 Trận
48.34%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
2.05%699 Trận
53.08%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
1.29%440 Trận
51.82%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Tù Và Vệ Quân
1.16%397 Trận
52.9%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.92%316 Trận
53.16%
Mũi Khoan
0.9%306 Trận
52.94%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.83%285 Trận
50.53%
Giày
Búa Gỗ
0.76%261 Trận
52.49%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
0.74%253 Trận
58.89%
Hồng Ngọc
Tù Và Vệ Quân
0.73%250 Trận
51.2%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
0.6%204 Trận
53.43%
Trang bị
Core Items Table
Rìu Đại Mãng Xà
61.43%21,220 Trận
53.8%
Trái Tim Khổng Thần
49.51%17,104 Trận
51.72%
Giáo Thiên Ly
45.07%15,569 Trận
52.04%
Huyết Giáp Chúa Tể
32.48%11,221 Trận
53.76%
Móng Vuốt Sterak
23.83%8,233 Trận
52.35%
Rìu Đen
16.63%5,745 Trận
50.58%
Chùy Phản Kích
12.48%4,311 Trận
50.36%
Vũ Điệu Tử Thần
12.16%4,199 Trận
50.18%
Nguyệt Đao
10.62%3,670 Trận
50.79%
Áo Choàng Diệt Vong
8.16%2,819 Trận
52.32%
Mãng Xà Kích
7.12%2,458 Trận
50.12%
Giáp Gai
6.64%2,293 Trận
47.62%
Rìu Tiamat
3.69%1,276 Trận
46.71%
Áo Choàng Gai
3.27%1,128 Trận
47.43%
Giáp Máu Warmog
2.95%1,020 Trận
52.45%
Kiếm Điện Phong
2.94%1,016 Trận
50.49%
Vòng Sắt Cổ Tự
2.68%925 Trận
53.95%
Gươm Suy Vong
2.34%810 Trận
50.25%
Khiên Băng Randuin
2.25%777 Trận
46.07%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
2.05%708 Trận
46.19%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.82%627 Trận
55.02%
Rìu Mãng Xà
1.78%616 Trận
51.3%
Giáp Tâm Linh
1.74%602 Trận
54.49%
Giáp Thiên Nhiên
1.58%547 Trận
56.31%
Chùy Gai Malmortius
1.38%476 Trận
51.05%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.37%474 Trận
47.68%
Súng Hải Tặc
1.15%396 Trận
50.76%
Nguyên Tố Luân
0.94%323 Trận
54.18%
Nỏ Thần Dominik
0.92%317 Trận
49.21%
Gươm Đồ Tể
0.9%312 Trận
44.55%