Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
76%
24%
Trên
Giữa
Trên
Global
North America
Middle East
Europe West
Europe Nordic & East
Oceania
Korea
Japan
Brazil
LAS
LAN
Russia
Türkiye
Southeast Asia
Taiwan
Vietnam
Global
All Tiers
Challenger
Grandmaster
Master +
Master
Diamond +
Diamond
Emerald +
Emerald
Platinum +
Platinum
Gold +
Gold
Silver
Bronze
Iron
Emerald +
Loại
Xạ Thủ
Sát Thủ
Chiến Binh
Loại
vs.
Khắc Chế
Version: 15.24
Version: 15.23
Ver: 15.24
Quinn
Cách Khắc cho Trên, Bản Vá 15.24
2 Tier
Q
W
E
R
Tỷ lệ thắng
53.17%
Tỷ lệ chọn
1.68%
Tỷ lệ cấm
2.16%
Tóm tắt mẹo AI
Beta
Quinn có giai đoạn lane cực mạnh; tận dụng để có lợi thế đầu. Tận dụng hiện diện lane mạnh để tập trung vào roam và kiểm soát mục tiêu để snowball game. Duy trì lợi thế đầu và sức ép nhất quán để duy trì ảnh hưởng mạnh trong mid và late game.
Tỷ lệ thắng
53.17%
Tỷ lệ chọn
1.68%
Tỷ lệ cấm
2.16%
Build
Cách Khắc
N
Trang Bị
Đường đi rừng
Tổ hợp tướng
Bảng Ngọc
Kỹ Năng
Mẹo
Xu Hướng
Build Cao Thủ
Build Pro
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
ARAM
Quinn vs Zaahen
50.13%
49.87%
Quinn
Zaahen
Zaahen
Malphite
Darius
Aatrox
Jayce
Garen
Dr. Mundo
Ambessa
Jax
Irelia
Riven
Sion
Renekton
Teemo
Fiora
Gangplank
Yasuo
Gnar
Kayle
Vladimir
Nasus
Sett
Ornn
Yone
Camille
K'Sante
Kennen
Shen
Cho'Gath
Mordekaiser
Yorick
Singed
Urgot
Gragas
Rumble
Gwen
Pantheon
Vayne
Tryndamere
Akali
Olaf
Volibear
Kled
Varus
Swain
Ryze
Aurora
Illaoi
Poppy
Cassiopeia
Warwick
Heimerdinger
Zac
Tahm Kench
Sejuani
Master Yi
Ngộ Không
Trundle
50.00%
Tỷ Lệ Giết Đường
50.00%
2.12 : 1
KDA
1.70 : 1
45.18%
Tham gia giết
35.53%
28,416
Sát thương lên tướng
20,447
18'32"
Phá tháp đầu tiên
15'46"
50.13%
Tỷ lệ thắng
49.87%
53.17%
Tỷ Lệ Thắng Đường
51.22%
1.68%
Tỷ Lệ Chọn Đường
11.42%
2.16%
Tỷ lệ cấm
48.93%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo