


74.48%52,358 TrậnTỷ lệ chọn51.11%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác


































19.96%14,031 TrậnTỷ lệ chọn49.35%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác































HecarimPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 98.5267,379 Trận | 50.65% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWQEQRQWQWRWWEE | 51.75%19,584 Trận | 61.66% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() | 52.34%36,379 Trận | 51.53% |
![]() ![]() | 44.34%30,817 Trận | 49.62% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 83.94%56,949 Trận | 51.27% |
![]() | 6.37%4,325 Trận | 51.31% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 22.55%9,624 Trận | 58.1% |
![]() ![]() ![]() | 8.98%3,832 Trận | 59% |
![]() ![]() ![]() | 8.69%3,708 Trận | 55.85% |
![]() ![]() ![]() | 6.69%2,855 Trận | 59.72% |
![]() ![]() ![]() | 6.65%2,840 Trận | 59.33% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 64.62%4,782 Trận |
![]() | 60.98%2,468 Trận |
![]() | 62.6%2,203 Trận |
![]() | 65.03%1,307 Trận |
![]() | 64.78%917 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 63.22%571 Trận |
![]() | 66.3%546 Trận |
![]() | 63.35%382 Trận |
![]() | 66.38%354 Trận |
![]() | 65.16%353 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 75%24 Trận |
![]() | 60%20 Trận |
![]() | 40%10 Trận |
![]() | 50%8 Trận |
![]() | 75%8 Trận |