Tên hiển thị + #NA1
Caitlyn

Caitlyn Trang bị cho Bottom, Bản vá 15.08

Bậc 3
Sau một vài phát bắn, hoặc khi bắn vào mục tiêu dẫm bẫy hay dính lưới, Caitlyn bắn một phát xuyên táo gây thêm sát thương (gia tăng theo tỉ lệ chí mạng). Với mục tiêu dẫm bẫy hay dính lưới, tầm bắn Thiện Xạ tăng gấp đôi.
Bắn Xuyên TáoQ
Bẫy YordleW
Lưới 90E
Bách Phát Bách TrúngR

Tại bản vá 15.08, Bottom Caitlyn đã được chơi trong 176,457 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.89% tỷ lệ thắng và 12.28% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Súng Hải Tặc, Vô Cực Kiếm, and Đại Bác Liên ThanhBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Nhịp Độ Chết Người, Hiện Diện Trí Tuệ, Huyền Thoại: Hút Máu, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Pháp Thuật (Tập Trung Tuyệt Đối, Cuồng Phong Tích Tụ) cho ngọc nhánh phụ.Caitlyn mạnh khi đối đầu với Kalista, Kai'SaSmolder nhưng yếu khi đối đầu với Caitlyn bao gồm Swain, Nilah, và Yasuo. Caitlyn mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 53.74% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 47.84% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.89%
  • Tỷ lệ chọn12.28%
  • Tỷ lệ cấm15.33%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
23.09%23,680 Trận
56.86%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
16.74%17,169 Trận
56.74%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
12.94%13,271 Trận
58.28%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
7.64%7,836 Trận
55.74%
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
5.43%5,573 Trận
56.52%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
3.74%3,831 Trận
51.63%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.88%2,954 Trận
56.4%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
2.55%2,611 Trận
53.54%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.28%2,333 Trận
51.91%
Mũi Tên Yun Tal
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
1.7%1,748 Trận
51.49%
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.67%1,710 Trận
57.43%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.5%1,538 Trận
54.94%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
1.13%1,157 Trận
49.7%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.06%1,084 Trận
51.48%
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Vô Cực Kiếm
1%1,026 Trận
56.43%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
83.22%134,761 Trận
49.98%
Giày Bạc
8.7%14,091 Trận
52.84%
Giày Đồng Bộ
6.69%10,837 Trận
52.83%
Giày Thép Gai
0.71%1,153 Trận
50.22%
Giày Thủy Ngân
0.57%920 Trận
50.76%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
96.66%166,156 Trận
49.83%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.87%1,495 Trận
52.84%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.75%1,290 Trận
46.43%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.31%530 Trận
52.83%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.22%376 Trận
52.13%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.19%327 Trận
55.35%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
0.18%314 Trận
45.54%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.17%296 Trận
58.11%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.13%232 Trận
54.31%
Kiếm Doran
0.07%117 Trận
45.3%
Khiên Doran
Bình Máu
0.05%86 Trận
43.02%
Kiếm Doran
Bình Máu
Ná Cao Su Trinh Sát
0.04%62 Trận
58.06%
Kiếm Dài
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.04%69 Trận
50.72%
Lưỡi Hái
0.03%52 Trận
38.46%
Bình Máu
2
Bản Đồ Thế Giới
0.02%26 Trận
26.92%
Trang bị
Core Items Table
Vô Cực Kiếm
74.62%127,928 Trận
53.53%
Súng Hải Tặc
66.8%114,517 Trận
50.82%
Mũi Tên Yun Tal
38.66%66,266 Trận
49.84%
Đại Bác Liên Thanh
37.68%64,587 Trận
55.8%
Nỏ Thần Dominik
30.33%51,986 Trận
56.56%
Kiếm B.F.
14.43%24,732 Trận
51.52%
Lời Nhắc Tử Vong
8.01%13,733 Trận
51.93%
Kiếm Ma Youmuu
7.7%13,194 Trận
53.6%
Huyết Kiếm
6.01%10,308 Trận
58.89%
Gươm Đồ Tể
3.81%6,525 Trận
38.56%
Dao Hung Tàn
2.73%4,672 Trận
43.94%
Giáp Thiên Thần
2.17%3,723 Trận
62.32%
Nỏ Tử Thủ
1.01%1,729 Trận
58.42%
Kiếm Ác Xà
0.98%1,682 Trận
51.19%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.73%1,243 Trận
54.47%
Gươm Thức Thời
0.68%1,165 Trận
62.06%
Ma Vũ Song Kiếm
0.66%1,134 Trận
60.14%
Đao Thủy Ngân
0.57%972 Trận
60.29%
Chùy Gai Malmortius
0.52%898 Trận
49.55%
Áo Choàng Bóng Tối
0.49%832 Trận
59.62%
Móc Diệt Thủy Quái
0.44%760 Trận
47.89%
Cuồng Cung Runaan
0.25%436 Trận
45.87%
Gươm Suy Vong
0.14%240 Trận
50.83%
Kiếm Điện Phong
0.07%122 Trận
59.84%
Dao Điện Statikk
0.06%105 Trận
43.81%
Khiên Băng Randuin
0.05%88 Trận
52.27%
Nguyên Tố Luân
0.05%80 Trận
62.5%
Đao Tím
0.05%94 Trận
52.13%
Lưỡi Hái Linh Hồn
0.04%76 Trận
47.37%
Nước Mắt Nữ Thần
0.03%48 Trận
29.17%