Tên hiển thị + #NA1
Caitlyn

Caitlyn Trang bị cho Bottom, Bản vá 15.17

Bậc 3
Sau một vài phát bắn, hoặc khi bắn vào mục tiêu dẫm bẫy hay dính lưới, Caitlyn bắn một phát xuyên táo gây thêm sát thương (gia tăng theo tỉ lệ chí mạng). Với mục tiêu dẫm bẫy hay dính lưới, tầm bắn Thiện Xạ tăng gấp đôi.
Bắn Xuyên TáoQ
Bẫy YordleW
Lưới 90E
Bách Phát Bách TrúngR

Tại bản vá 15.17, Bottom Caitlyn đã được chơi trong 63,340 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.44% tỷ lệ thắng và 9.46% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Súng Hải Tặc, Vô Cực Kiếm, and Đại Bác Liên ThanhBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Nhịp Độ Chết Người, Hiện Diện Trí Tuệ, Huyền Thoại: Hút Máu, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Pháp Thuật (Tập Trung Tuyệt Đối, Cuồng Phong Tích Tụ) cho ngọc nhánh phụ.Caitlyn mạnh khi đối đầu với Kalista, VarusZeri nhưng yếu khi đối đầu với Caitlyn bao gồm Yasuo, Swain, và Kog'Maw. Caitlyn mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 54.1% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 46.91% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.44%
  • Tỷ lệ chọn9.46%
  • Tỷ lệ cấm10.69%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
28.66%10,304 Trận
56.27%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
20.41%7,337 Trận
56.73%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
8.94%3,216 Trận
58.02%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
6.91%2,486 Trận
54.83%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
4.84%1,741 Trận
52.67%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
3.91%1,406 Trận
54.41%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.95%1,062 Trận
57.91%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.03%731 Trận
52.8%
Mũi Tên Yun Tal
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
1.83%657 Trận
53.58%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.52%546 Trận
55.13%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
1.24%445 Trận
46.97%
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Vô Cực Kiếm
1.02%367 Trận
50.95%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
0.87%313 Trận
55.91%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
0.77%277 Trận
63.18%
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
0.61%220 Trận
62.73%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
88.63%47,771 Trận
49.99%
Giày Bạc
9.3%5,010 Trận
51.84%
Giày Thép Gai
1.12%601 Trận
51.25%
Giày Thủy Ngân
0.71%382 Trận
49.21%
Giày Khai Sáng Ionia
0.14%77 Trận
51.95%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
96.77%55,726 Trận
49.44%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.93%533 Trận
53.85%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.63%365 Trận
49.59%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.33%190 Trận
48.95%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.22%126 Trận
50%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.21%122 Trận
55.74%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.16%95 Trận
64.21%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
0.16%91 Trận
49.45%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.11%62 Trận
48.39%
Kiếm Doran
0.08%47 Trận
44.68%
Khiên Doran
Bình Máu
0.05%28 Trận
60.71%
Kiếm Dài
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.04%23 Trận
69.57%
Áo Choàng Tím
Kiếm Doran
Bình Máu
0.03%15 Trận
46.67%
Kiếm Doran
Bình Máu
Ná Cao Su Trinh Sát
0.03%20 Trận
65%
Giày
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.02%9 Trận
66.67%
Trang bị
Core Items Table
Vô Cực Kiếm
79.43%45,704 Trận
52.98%
Súng Hải Tặc
73.14%42,087 Trận
50.2%
Đại Bác Liên Thanh
42.53%24,473 Trận
54.84%
Mũi Tên Yun Tal
32.16%18,508 Trận
49.76%
Nỏ Thần Dominik
31.85%18,330 Trận
56.28%
Kiếm B.F.
13.83%7,958 Trận
50.39%
Lời Nhắc Tử Vong
9.02%5,189 Trận
51.46%
Huyết Kiếm
6.7%3,854 Trận
57.27%
Gươm Đồ Tể
3.64%2,093 Trận
35.93%
Giáp Thiên Thần
3.44%1,981 Trận
63.4%
Dao Hung Tàn
2.37%1,365 Trận
42.2%
Ma Vũ Song Kiếm
1.59%915 Trận
55.74%
Gươm Thức Thời
1.55%890 Trận
55.84%
Nỏ Tử Thủ
1.34%772 Trận
60.49%
Kiếm Ác Xà
1.04%597 Trận
50.42%
Kiếm Ma Youmuu
0.91%521 Trận
51.25%
Móc Diệt Thủy Quái
0.75%432 Trận
47.22%
Đao Thủy Ngân
0.66%380 Trận
57.11%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.62%356 Trận
58.99%
Áo Choàng Bóng Tối
0.57%329 Trận
55.02%
Chùy Gai Malmortius
0.55%319 Trận
55.49%
Cuồng Cung Runaan
0.23%132 Trận
43.18%
Gươm Suy Vong
0.19%110 Trận
49.09%
Kiếm Điện Phong
0.09%51 Trận
68.63%
Lưỡi Hái Linh Hồn
0.09%53 Trận
50.94%
Nguyên Tố Luân
0.07%38 Trận
55.26%
Đao Tím
0.05%30 Trận
53.33%
Khiên Băng Randuin
0.05%31 Trận
54.84%
Dao Điện Statikk
0.04%24 Trận
58.33%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.04%24 Trận
54.17%