


45.58%18,050 TrậnTỷ lệ chọn50.85%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































25.68%10,170 TrậnTỷ lệ chọn52.01%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































YorickPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 90.2334,365 Trận | 51.76% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 68.12%15,358 Trận | 54.99% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 73.52%28,590 Trận | 51.89% |
![]() ![]() | 20.32%7,901 Trận | 51.82% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 50.84%18,428 Trận | 51.23% |
![]() | 24.52%8,889 Trận | 55.65% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 9.37%1,923 Trận | 56.32% |
![]() ![]() ![]() | 8.98%1,842 Trận | 54.83% |
![]() ![]() ![]() | 6.43%1,320 Trận | 58.11% |
![]() ![]() ![]() | 6.33%1,298 Trận | 56.32% |
![]() ![]() ![]() | 3.52%722 Trận | 55.4% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 52.91%1,459 Trận |
![]() | 51.98%1,162 Trận |
![]() | 52.89%622 Trận |
![]() | 52.7%592 Trận |
![]() | 49.11%560 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 51.89%291 Trận |
![]() | 48.19%193 Trận |
![]() | 50%172 Trận |
![]() | 48.21%112 Trận |
![]() | 52.43%103 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 33.33%9 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 33.33%6 Trận |
![]() | 40%5 Trận |