


59.51%61,195 TrậnTỷ lệ chọn50.02%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































12.70%13,062 TrậnTỷ lệ chọn48.21%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































ViktorPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 9796,230 Trận | 50.11% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() QEWEEREQEQRQQWW | 34.45%1,200 Trận | 18.5% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 96.32%97,443 Trận | 49.99% |
![]() 2 ![]() | 1.86%1,881 Trận | 50.51% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 62.72%59,705 Trận | 51.26% |
![]() | 16.61%15,809 Trận | 50.82% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 23.62%11,959 Trận | 53.23% |
![]() ![]() ![]() | 11.18%5,662 Trận | 54.56% |
![]() ![]() ![]() | 5.31%2,689 Trận | 55% |
![]() ![]() ![]() | 4.87%2,468 Trận | 46.8% |
![]() ![]() ![]() | 3.62%1,834 Trận | 57.96% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 55.95%4,266 Trận |
![]() | 54.25%3,596 Trận |
![]() | 58.91%3,147 Trận |
![]() | 59.47%871 Trận |
![]() | 84.3%688 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.05%628 Trận |
![]() | 59.64%555 Trận |
![]() | 55.42%406 Trận |
![]() | 56.22%217 Trận |
![]() | 56.41%156 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 56.25%16 Trận |
![]() | 30.77%13 Trận |
![]() | 76.92%13 Trận |
![]() | 44.44%9 Trận |
![]() | 25%8 Trận |