


68.15%62,967 TrậnTỷ lệ chọn50.67%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































13.77%12,721 TrậnTỷ lệ chọn48.94%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































ViPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.8689,152 Trận | 50.1% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WEQQQRQEQEREEWW | 68.52%20,584 Trận | 63.2% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 46.44%42,234 Trận | 49.92% |
![]() | 26.67%24,248 Trận | 50.98% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 50.38%39,874 Trận | 51.79% |
![]() | 40.26%31,864 Trận | 52.38% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 20.9%8,843 Trận | 59.78% |
![]() ![]() ![]() | 9.2%3,895 Trận | 61.87% |
![]() ![]() ![]() | 7.72%3,267 Trận | 61.86% |
![]() ![]() ![]() | 4.18%1,770 Trận | 60.96% |
![]() ![]() ![]() | 3.72%1,575 Trận | 53.97% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.31%2,167 Trận |
![]() | 64.44%1,617 Trận |
![]() | 67.17%1,197 Trận |
![]() | 60.76%688 Trận |
![]() | 62.8%629 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 66.27%338 Trận |
![]() | 65.29%242 Trận |
![]() | 73.98%123 Trận |
![]() | 58.41%113 Trận |
![]() | 59.57%94 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 64.29%14 Trận |
![]() | 76.92%13 Trận |
![]() | 83.33%6 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 50%4 Trận |